Đối đầu San Lorenzo vs Independiente, 03h00 ngày 09/3
Kết quả San Lorenzo vs Independiente
Đối đầu San Lorenzo vs Independiente
Phong độ San Lorenzo gần đây
Phong độ Independiente gần đây
VĐQG Argentina 2025: San Lorenzo vs Independiente
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Lorenzo vs Independiente trước đây
-
04/08/2024Independiente0 - 0San Lorenzo0 - 0D
-
02/04/2023San Lorenzo0 - 0Independiente0 - 0D
-
05/06/2022San Lorenzo1 - 1Independiente0 - 1D
-
06/12/2021Independiente1 - 1San Lorenzo0 - 0D
-
04/11/2019Independiente2 - 1San Lorenzo1 - 0L
-
03/02/2019San Lorenzo0 - 0Independiente0 - 0D
-
05/04/2018Independiente0 - 1San Lorenzo0 - 1W
-
21/11/2016Independiente1 - 2San Lorenzo0 - 1W
-
16/01/2022Independiente0 - 1San Lorenzo0 - 1W
-
04/02/2017Independiente1 - 0San Lorenzo0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu San Lorenzo vs Independiente
- Thống kê lịch sử đối đầu San Lorenzo vs Independiente: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Lorenzo vs Independiente: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 2 | 5 | 1 |
Torneo Pentagonal de Verano | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Lorenzo vs Independiente: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Lorenzo (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
San Lorenzo (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Lorenzo thắng
Bại: là số trận San Lorenzo thua
Thắng: là số trận San Lorenzo thắng
Bại: là số trận San Lorenzo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Lorenzo và Independiente trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentinos Juniors | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 21 | T H T H T T |
2 | Boca Juniors | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 20 | B T T T T T |
3 | Estudiantes La Plata | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 7 | 8 | 18 | T H T H T T |
4 | Club Atletico Tigre | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 | 18 | T B T T T T |
5 | Independiente | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 17 | T B T H T H |
6 | Rosario Central | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | H T H T T B |
7 | San Lorenzo | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H H T T B T |
8 | CA Huracan | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 | B T H T T T |
9 | River Plate | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 15 | H T H T T B |
10 | Defensa Y Justicia | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 14 | T H T H B T |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Barracas Central | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 12 | T T H H T B |
13 | Deportivo Riestra | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H B H H |
14 | Independiente Rivadavia | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T H B B H H |
15 | Gimnasia La Plata | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 10 | B T H T T B |
16 | Racing Club | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B T B B B |
17 | CA Platense | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | B T B H H B |
18 | Lanus | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 6 | -1 | 9 | T T H B H H |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 9 | H B H T H T |
20 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
21 | Belgrano | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 16 | -9 | 8 | B H T B T B |
22 | Instituto AC Cordoba | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B H B B B |
23 | Atletico Tucuman | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 7 | B B T H B B |
24 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
25 | Sarmiento Junin | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | B H B T B H |
26 | Newells Old Boys | 8 | 2 | 0 | 6 | 4 | 12 | -8 | 6 | T B B B B T |
27 | Talleres Cordoba | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 5 | B B T H H B |
28 | Club Atlético Unión | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B B H B T |
29 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 18 | -12 | 2 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: