Đối đầu Independiente vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 05h30 ngày 27/10
Kết quả Independiente vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Đối đầu Independiente vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Phong độ Independiente gần đây
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
VĐQG Argentina 2024: Independiente vs Godoy Cruz Antonio Tomba
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Independiente vs Godoy Cruz Antonio Tomba trước đây
-
29/08/2024Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 3Independiente0 - 0W
-
05/06/2023Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 1Independiente2 - 0L
-
22/08/2022Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1Independiente0 - 1D
-
08/03/2022Godoy Cruz Antonio Tomba3 - 3Independiente1 - 1D
-
27/09/2021Independiente1 - 4Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 2L
-
10/11/2019Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 2Independiente1 - 0W
-
09/12/2018Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1Independiente0 - 0D
-
24/09/2017Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0Independiente0 - 0L
-
11/09/2016Independiente2 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0W
-
13/02/2016Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1Independiente1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Independiente vs Godoy Cruz Antonio Tomba
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente vs Godoy Cruz Antonio Tomba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente vs Godoy Cruz Antonio Tomba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Argentina | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente vs Godoy Cruz Antonio Tomba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Independiente (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Independiente (sân khách) | 8 | 2 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Independiente thắng
Bại: là số trận Independiente thua
Thắng: là số trận Independiente thắng
Bại: là số trận Independiente thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Independiente và Godoy Cruz Antonio Tomba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 12 | 19 | 37 | T T T B T H |
2 | CA Huracan | 18 | 9 | 7 | 2 | 20 | 9 | 11 | 34 | B B T H T T |
3 | Talleres Cordoba | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 19 | 4 | 31 | T H T T H B |
4 | Instituto AC Cordoba | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 17 | 8 | 28 | T B B H T B |
5 | Racing Club | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T B H B T |
6 | Estudiantes La Plata | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | H B T T T H |
7 | Club Atlético Unión | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 16 | 2 | 27 | H H T B B B |
8 | Deportivo Riestra | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 21 | 0 | 27 | H T H H B T |
9 | River Plate | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 13 | 8 | 26 | H T T B H H |
10 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | H B H T H T |
11 | Atletico Tucuman | 18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 26 | T B B H B B |
12 | Independiente | 18 | 5 | 10 | 3 | 15 | 12 | 3 | 25 | H H H H T T |
13 | Belgrano | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 20 | 1 | 25 | H H T T H B |
14 | Club Atletico Tigre | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 22 | 2 | 24 | T H B H T T |
15 | Gimnasia La Plata | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | T H H H B H |
16 | Boca Juniors | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 24 | T B B B T B |
17 | CA Platense | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 15 | 0 | 24 | B H T H H T |
18 | Rosario Central | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 19 | 3 | 23 | B H B T B H |
19 | Argentinos Juniors | 18 | 6 | 4 | 8 | 14 | 17 | -3 | 22 | B T H H B T |
20 | Central Cordoba SDE | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 26 | -4 | 22 | H T T T T T |
21 | San Lorenzo | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 17 | -2 | 21 | B H T B H T |
22 | Lanus | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 20 | H H B H B B |
23 | Independiente Rivadavia | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 19 | -8 | 20 | B T B H H B |
24 | Newells Old Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 21 | -9 | 20 | H B T H T B |
25 | Sarmiento Junin | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 19 | -5 | 19 | H H B T B H |
26 | Banfield | 18 | 4 | 6 | 8 | 16 | 22 | -6 | 18 | B T T B B H |
27 | Defensa Y Justicia | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 28 | -13 | 15 | T B H B T B |
28 | Barracas Central | 19 | 2 | 7 | 10 | 9 | 24 | -15 | 13 | B T B H B H |
Cập nhật: