Đối đầu Patronato Parana vs Ferrol Carril Oeste, 02h00 ngày 26/8
Kết quả Patronato Parana vs Ferrol Carril Oeste
Đối đầu Patronato Parana vs Ferrol Carril Oeste
Phong độ Patronato Parana gần đây
Phong độ Ferrol Carril Oeste gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Patronato Parana vs Ferrol Carril Oeste
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/8/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Patronato Parana vs Ferrol Carril Oeste trước đây
-
07/04/2024Ferrol Carril Oeste1 - 1Patronato Parana0 - 1D
-
07/09/2015Patronato Parana0 - 0Ferrol Carril Oeste0 - 0D
-
19/04/2015Ferrol Carril Oeste0 - 1Patronato Parana0 - 0W
-
25/02/2013Patronato Parana0 - 0Ferrol Carril Oeste0 - 0D
-
27/08/2012Ferrol Carril Oeste0 - 1Patronato Parana0 - 1W
-
06/05/2012Patronato Parana3 - 0Ferrol Carril Oeste3 - 0W
-
05/11/2011Ferrol Carril Oeste1 - 1Patronato Parana0 - 0D
-
24/04/2011Ferrol Carril Oeste0 - 2Patronato Parana0 - 2W
-
18/10/2010Patronato Parana0 - 0Ferrol Carril Oeste0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Patronato Parana vs Ferrol Carril Oeste
- Thống kê lịch sử đối đầu Patronato Parana vs Ferrol Carril Oeste: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Patronato Parana vs Ferrol Carril Oeste: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 9 | 4 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Patronato Parana vs Ferrol Carril Oeste: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Patronato Parana (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Patronato Parana (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Patronato Parana thắng
Bại: là số trận Patronato Parana thua
Thắng: là số trận Patronato Parana thắng
Bại: là số trận Patronato Parana thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Patronato Parana và Ferrol Carril Oeste trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 29 | 17 | 7 | 5 | 31 | 14 | 17 | 58 | T T T T T H |
2 | San Martin San Juan | 28 | 15 | 10 | 3 | 27 | 12 | 15 | 55 | T H T T T H |
3 | San Telmo | 28 | 13 | 11 | 4 | 37 | 16 | 21 | 50 | H H B T H B |
4 | Aldosivi Mar del Plata | 28 | 13 | 10 | 5 | 30 | 18 | 12 | 49 | B T T H B H |
5 | Gimnasia Mendoza | 28 | 14 | 7 | 7 | 36 | 27 | 9 | 49 | T T T T T B |
6 | Nueva Chicago | 28 | 14 | 6 | 8 | 29 | 18 | 11 | 48 | B T H T B T |
7 | Colon de Santa Fe | 28 | 13 | 7 | 8 | 34 | 20 | 14 | 46 | B T B B B T |
8 | CA San Miguel | 28 | 12 | 9 | 7 | 26 | 21 | 5 | 45 | B T B T B T |
9 | Defensores de Belgrano | 28 | 12 | 8 | 8 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B H H T |
10 | Gimnasia yTiro | 28 | 10 | 14 | 4 | 18 | 13 | 5 | 44 | H T T H T T |
11 | Deportivo Madryn | 28 | 11 | 9 | 8 | 21 | 17 | 4 | 42 | H B H H T T |
12 | Quilmes | 28 | 12 | 8 | 8 | 30 | 21 | 9 | 41 | T B H B T T |
13 | Gimnasia Jujuy | 28 | 12 | 5 | 11 | 24 | 20 | 4 | 41 | H H T T B B |
14 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 29 | 9 | 13 | 7 | 17 | 14 | 3 | 40 | H T T H H H |
15 | Deportivo Maipu | 28 | 12 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 40 | B T H B T T |
16 | Estudiantes de Caseros | 28 | 9 | 12 | 7 | 23 | 20 | 3 | 39 | T B H B H H |
17 | All Boys | 28 | 10 | 9 | 9 | 22 | 21 | 1 | 39 | T B B T T B |
18 | Estudiantes Rio Cuarto | 28 | 10 | 9 | 9 | 24 | 24 | 0 | 39 | B B T H H B |
19 | Temperley | 28 | 9 | 11 | 8 | 25 | 22 | 3 | 38 | H T H B B B |
20 | Racing de Cordoba | 28 | 10 | 8 | 10 | 24 | 24 | 0 | 38 | B T B B T T |
21 | Atletico Atlanta | 28 | 10 | 8 | 10 | 23 | 27 | -4 | 38 | B H B B T T |
22 | Ferrol Carril Oeste | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 36 | 4 | 37 | H H B T B H |
23 | Alvarado Mar del Plata | 28 | 10 | 7 | 11 | 25 | 29 | -4 | 37 | B B T T T B |
24 | Agropecuario de Carlos Casares | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 34 | 0 | 35 | T H H B T B |
25 | Chacarita juniors | 28 | 8 | 9 | 11 | 29 | 33 | -4 | 33 | B B H H B H |
26 | Almagro | 28 | 7 | 12 | 9 | 21 | 31 | -10 | 33 | T T T H H T |
27 | Tristan Suarez | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 36 | -6 | 32 | T T H B B H |
28 | Deportivo Moron | 28 | 7 | 11 | 10 | 21 | 27 | -6 | 32 | T H H H H B |
29 | Club Atletico Guemes | 29 | 6 | 13 | 10 | 19 | 28 | -9 | 31 | T H T B T H |
30 | Patronato Parana | 28 | 7 | 9 | 12 | 23 | 29 | -6 | 30 | T B B B T B |
31 | Defensores Unidos | 29 | 7 | 9 | 13 | 25 | 33 | -8 | 30 | B B B H T B |
32 | Arsenal de Sarandi | 29 | 6 | 12 | 11 | 15 | 25 | -10 | 30 | B H H H H H |
33 | Guillermo Brown | 28 | 6 | 11 | 11 | 22 | 28 | -6 | 29 | H B T B B H |
34 | Talleres Rem de Escalada | 28 | 6 | 11 | 11 | 19 | 29 | -10 | 29 | B T B H B H |
35 | Almirante Brown | 28 | 5 | 10 | 13 | 15 | 25 | -10 | 25 | T T B H B B |
36 | Chaco For Ever | 28 | 5 | 9 | 14 | 19 | 23 | -4 | 24 | B B H H H B |
37 | CA Brown Adrogue | 29 | 3 | 10 | 16 | 13 | 42 | -29 | 19 | B H B T B T |
38 | Atletico Rafaela | 28 | 4 | 6 | 18 | 18 | 38 | -20 | 18 | B B H T B B |
Cập nhật: