Đối đầu Gimnasia Mendoza vs Estudiantes Rio Cuarto, 01h30 ngày 26/8
Kết quả Gimnasia Mendoza vs Estudiantes Rio Cuarto
Đối đầu Gimnasia Mendoza vs Estudiantes Rio Cuarto
Phong độ Gimnasia Mendoza gần đây
Phong độ Estudiantes Rio Cuarto gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Gimnasia Mendoza vs Estudiantes Rio Cuarto
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/8/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimnasia Mendoza vs Estudiantes Rio Cuarto trước đây
-
08/04/2024Estudiantes Rio Cuarto1 - 1Gimnasia Mendoza0 - 0D
-
22/08/2023Gimnasia Mendoza1 - 0Estudiantes Rio Cuarto0 - 0W
-
11/04/2023Estudiantes Rio Cuarto1 - 1Gimnasia Mendoza0 - 0D
-
23/05/2022Gimnasia Mendoza2 - 0Estudiantes Rio Cuarto1 - 0W
-
31/10/2021Gimnasia Mendoza0 - 0Estudiantes Rio Cuarto0 - 0D
-
06/07/2021Estudiantes Rio Cuarto1 - 1Gimnasia Mendoza0 - 1D
-
23/04/2018Estudiantes Rio Cuarto2 - 1Gimnasia Mendoza1 - 0L
-
08/03/2018Gimnasia Mendoza2 - 0Estudiantes Rio Cuarto1 - 0W
-
14/11/2017Gimnasia Mendoza1 - 0Estudiantes Rio Cuarto1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gimnasia Mendoza vs Estudiantes Rio Cuarto
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia Mendoza vs Estudiantes Rio Cuarto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia Mendoza vs Estudiantes Rio Cuarto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 6 | 2 | 4 | 0 |
Hạng Nhất Argentina | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia Mendoza vs Estudiantes Rio Cuarto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimnasia Mendoza (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Gimnasia Mendoza (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimnasia Mendoza thắng
Bại: là số trận Gimnasia Mendoza thua
Thắng: là số trận Gimnasia Mendoza thắng
Bại: là số trận Gimnasia Mendoza thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimnasia Mendoza và Estudiantes Rio Cuarto trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 29 | 17 | 7 | 5 | 31 | 14 | 17 | 58 | T T T T T H |
2 | San Martin San Juan | 28 | 15 | 10 | 3 | 27 | 12 | 15 | 55 | T H T T T H |
3 | San Telmo | 28 | 13 | 11 | 4 | 37 | 16 | 21 | 50 | H H B T H B |
4 | Aldosivi Mar del Plata | 28 | 13 | 10 | 5 | 30 | 18 | 12 | 49 | B T T H B H |
5 | Gimnasia Mendoza | 28 | 14 | 7 | 7 | 36 | 27 | 9 | 49 | T T T T T B |
6 | Nueva Chicago | 28 | 14 | 6 | 8 | 29 | 18 | 11 | 48 | B T H T B T |
7 | Colon de Santa Fe | 28 | 13 | 7 | 8 | 34 | 20 | 14 | 46 | B T B B B T |
8 | CA San Miguel | 28 | 12 | 9 | 7 | 26 | 21 | 5 | 45 | B T B T B T |
9 | Defensores de Belgrano | 28 | 12 | 8 | 8 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B H H T |
10 | Gimnasia yTiro | 28 | 10 | 14 | 4 | 18 | 13 | 5 | 44 | H T T H T T |
11 | Deportivo Madryn | 28 | 11 | 9 | 8 | 21 | 17 | 4 | 42 | H B H H T T |
12 | Quilmes | 28 | 12 | 8 | 8 | 30 | 21 | 9 | 41 | T B H B T T |
13 | Gimnasia Jujuy | 28 | 12 | 5 | 11 | 24 | 20 | 4 | 41 | H H T T B B |
14 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 29 | 9 | 13 | 7 | 17 | 14 | 3 | 40 | H T T H H H |
15 | Deportivo Maipu | 28 | 12 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 40 | B T H B T T |
16 | Estudiantes de Caseros | 28 | 9 | 12 | 7 | 23 | 20 | 3 | 39 | T B H B H H |
17 | All Boys | 28 | 10 | 9 | 9 | 22 | 21 | 1 | 39 | T B B T T B |
18 | Estudiantes Rio Cuarto | 28 | 10 | 9 | 9 | 24 | 24 | 0 | 39 | B B T H H B |
19 | Temperley | 28 | 9 | 11 | 8 | 25 | 22 | 3 | 38 | H T H B B B |
20 | Racing de Cordoba | 28 | 10 | 8 | 10 | 24 | 24 | 0 | 38 | B T B B T T |
21 | Atletico Atlanta | 28 | 10 | 8 | 10 | 23 | 27 | -4 | 38 | B H B B T T |
22 | Ferrol Carril Oeste | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 36 | 4 | 37 | H H B T B H |
23 | Alvarado Mar del Plata | 28 | 10 | 7 | 11 | 25 | 29 | -4 | 37 | B B T T T B |
24 | Agropecuario de Carlos Casares | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 34 | 0 | 35 | T H H B T B |
25 | Chacarita juniors | 28 | 8 | 9 | 11 | 29 | 33 | -4 | 33 | B B H H B H |
26 | Almagro | 28 | 7 | 12 | 9 | 21 | 31 | -10 | 33 | T T T H H T |
27 | Tristan Suarez | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 36 | -6 | 32 | T T H B B H |
28 | Deportivo Moron | 28 | 7 | 11 | 10 | 21 | 27 | -6 | 32 | T H H H H B |
29 | Club Atletico Guemes | 29 | 6 | 13 | 10 | 19 | 28 | -9 | 31 | T H T B T H |
30 | Patronato Parana | 28 | 7 | 9 | 12 | 23 | 29 | -6 | 30 | T B B B T B |
31 | Defensores Unidos | 29 | 7 | 9 | 13 | 25 | 33 | -8 | 30 | B B B H T B |
32 | Arsenal de Sarandi | 29 | 6 | 12 | 11 | 15 | 25 | -10 | 30 | B H H H H H |
33 | Guillermo Brown | 28 | 6 | 11 | 11 | 22 | 28 | -6 | 29 | H B T B B H |
34 | Talleres Rem de Escalada | 28 | 6 | 11 | 11 | 19 | 29 | -10 | 29 | B T B H B H |
35 | Almirante Brown | 28 | 5 | 10 | 13 | 15 | 25 | -10 | 25 | T T B H B B |
36 | Chaco For Ever | 28 | 5 | 9 | 14 | 19 | 23 | -4 | 24 | B B H H H B |
37 | CA Brown Adrogue | 29 | 3 | 10 | 16 | 13 | 42 | -29 | 19 | B H B T B T |
38 | Atletico Rafaela | 28 | 4 | 6 | 18 | 18 | 38 | -20 | 18 | B B H T B B |
Cập nhật: