Đối đầu River Plate vs Estudiantes La Plata, 05h15 ngày 02/3
Kết quả River Plate vs Estudiantes La Plata
Đối đầu River Plate vs Estudiantes La Plata
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
VĐQG Argentina 2025: River Plate vs Estudiantes La Plata
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/3/2025 05:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu River Plate vs Estudiantes La Plata trước đây
-
30/11/2024Estudiantes La Plata1 - 2River Plate0 - 2W
-
16/07/2023River Plate3 - 1Estudiantes La Plata3 - 0W
-
06/10/2022River Plate5 - 0Estudiantes La Plata2 - 0W
-
01/11/2021Estudiantes La Plata1 - 1River Plate0 - 1D
-
15/02/2021Estudiantes La Plata2 - 1River Plate0 - 0L
-
24/02/2020Estudiantes La Plata0 - 2River Plate0 - 1W
-
04/11/2018Estudiantes La Plata1 - 0River Plate0 - 0L
-
12/05/2018River Plate2 - 0Estudiantes La Plata1 - 0W
-
06/11/2016River Plate1 - 1Estudiantes La Plata1 - 0D
-
14/03/2024River Plate2 - 1Estudiantes La Plata0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu River Plate vs Estudiantes La Plata
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Estudiantes La Plata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Estudiantes La Plata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 5 | 2 | 2 |
Siêu cúp Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Estudiantes La Plata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
River Plate (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
River Plate (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận River Plate thắng
Bại: là số trận River Plate thua
Thắng: là số trận River Plate thắng
Bại: là số trận River Plate thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội River Plate và Estudiantes La Plata trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | H T H T T B |
2 | Boca Juniors | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | T B T T T T |
3 | Independiente | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T B T H T |
4 | Estudiantes La Plata | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 7 | 6 | 15 | T H T H T T |
5 | Club Atletico Tigre | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 4 | 6 | 15 | B T B T T T |
6 | River Plate | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 15 | H T H T T B |
7 | Argentinos Juniors | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 15 | T T T H T H |
8 | Central Cordoba SDE | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 14 | B T H T B H |
9 | San Lorenzo | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 14 | T H H T T B |
10 | CA Huracan | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | H B T H T T |
11 | Barracas Central | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 8 | 3 | 12 | H T T H H T |
12 | Defensa Y Justicia | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 11 | T T H T H B |
13 | Deportivo Riestra | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H B H H |
14 | Gimnasia La Plata | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 10 | B B T H T T |
15 | Racing Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 | T T B T B B |
16 | CA Platense | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T B T B H H |
17 | Independiente Rivadavia | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 | H T H B B H |
18 | Lanus | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 8 | B T T H B H |
19 | Belgrano | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 16 | -9 | 8 | B H T B T B |
20 | Banfield | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 5 | 0 | 7 | T B H B B B |
21 | Instituto AC Cordoba | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 5 | 0 | 7 | B T B H B B |
22 | Atletico Tucuman | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 7 | B B B T H B |
23 | San Martin San Juan | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B B B T |
24 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 | B H B H T H |
25 | Sarmiento Junin | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | B H B T B H |
26 | Talleres Cordoba | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | B B B T H H |
27 | Newells Old Boys | 7 | 1 | 0 | 6 | 2 | 11 | -9 | 3 | B T B B B B |
28 | Club Atlético Unión | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H B |
29 | Velez Sarsfield | 7 | 0 | 2 | 5 | 0 | 11 | -11 | 2 | B B H B B H |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 18 | -12 | 2 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: