Đối đầu Nueva Chicago vs Deportivo Moron, 01h00 ngày 14/10
Kết quả Nueva Chicago vs Deportivo Moron
Đối đầu Nueva Chicago vs Deportivo Moron
Phong độ Nueva Chicago gần đây
Phong độ Deportivo Moron gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Nueva Chicago vs Deportivo Moron
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs Deportivo Moron trước đây
-
27/05/2024Deportivo Moron1 - 0Nueva Chicago0 - 0L
-
25/09/2023Nueva Chicago0 - 0Deportivo Moron0 - 0D
-
13/05/2023Deportivo Moron1 - 0Nueva Chicago1 - 0L
-
16/08/2022Nueva Chicago1 - 1Deportivo Moron1 - 0D
-
10/02/2020Deportivo Moron0 - 0Nueva Chicago0 - 0D
-
20/08/2019Nueva Chicago0 - 0Deportivo Moron0 - 0D
-
25/03/2019Deportivo Moron1 - 1Nueva Chicago1 - 0D
-
16/10/2017Nueva Chicago1 - 1Deportivo Moron0 - 0D
-
01/03/2014Deportivo Moron0 - 1Nueva Chicago0 - 1W
-
31/08/2013Nueva Chicago1 - 1Deportivo Moron0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Nueva Chicago vs Deportivo Moron
- Thống kê lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs Deportivo Moron: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs Deportivo Moron: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 8 | 0 | 6 | 2 |
Argentina Prim C Metropolitana | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs Deportivo Moron: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nueva Chicago (sân nhà) | 5 | 0 | 5 | 0 |
Nueva Chicago (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nueva Chicago thắng
Bại: là số trận Nueva Chicago thua
Thắng: là số trận Nueva Chicago thắng
Bại: là số trận Nueva Chicago thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nueva Chicago và Deportivo Moron trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 35 | 23 | 7 | 5 | 37 | 14 | 23 | 76 | T T T T T T |
2 | San Martin San Juan | 35 | 17 | 13 | 5 | 33 | 17 | 16 | 64 | B H H T H B |
3 | Nueva Chicago | 35 | 18 | 7 | 10 | 37 | 23 | 14 | 61 | B T H T B T |
4 | Aldosivi Mar del Plata | 35 | 16 | 12 | 7 | 38 | 22 | 16 | 60 | H B T H T T |
5 | San Telmo | 35 | 16 | 11 | 8 | 46 | 23 | 23 | 59 | T T B T B B |
6 | Deportivo Madryn | 35 | 16 | 11 | 8 | 28 | 17 | 11 | 59 | H T T H T T |
7 | Gimnasia Mendoza | 35 | 16 | 11 | 8 | 40 | 30 | 10 | 59 | H H B H T T |
8 | Colon de Santa Fe | 35 | 16 | 8 | 11 | 39 | 24 | 15 | 56 | T B B T T H |
9 | Defensores de Belgrano | 35 | 14 | 12 | 9 | 37 | 23 | 14 | 54 | H T H T B H |
10 | Quilmes | 35 | 15 | 11 | 9 | 35 | 23 | 12 | 53 | B H T H T T |
11 | Gimnasia yTiro | 35 | 12 | 16 | 7 | 23 | 21 | 2 | 52 | B B T B H H |
12 | All Boys | 35 | 13 | 12 | 10 | 30 | 24 | 6 | 51 | H H T B T T |
13 | Gimnasia Jujuy | 35 | 15 | 6 | 14 | 29 | 26 | 3 | 51 | T T B T H B |
14 | CA San Miguel | 35 | 13 | 12 | 10 | 33 | 31 | 2 | 51 | B B T B H H |
15 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 35 | 11 | 17 | 7 | 24 | 19 | 5 | 50 | T H H T H H |
16 | Estudiantes de Caseros | 35 | 12 | 14 | 9 | 29 | 29 | 0 | 50 | T H H B T T |
17 | Estudiantes Rio Cuarto | 35 | 12 | 13 | 10 | 27 | 26 | 1 | 49 | T B H H T H |
18 | Ferrol Carril Oeste | 35 | 12 | 12 | 11 | 51 | 43 | 8 | 48 | T T H B H B |
19 | Agropecuario de Carlos Casares | 35 | 13 | 9 | 13 | 41 | 37 | 4 | 48 | B T B T H T |
20 | Temperley | 35 | 10 | 17 | 8 | 28 | 24 | 4 | 47 | H T H H H H |
21 | Atletico Atlanta | 35 | 12 | 11 | 12 | 28 | 32 | -4 | 47 | T H H B T B |
22 | Deportivo Maipu | 35 | 13 | 8 | 14 | 36 | 44 | -8 | 47 | H B T H H H |
23 | Racing de Cordoba | 35 | 12 | 10 | 13 | 30 | 32 | -2 | 46 | B T B H B H |
24 | Alvarado Mar del Plata | 35 | 12 | 9 | 14 | 29 | 35 | -6 | 45 | H B B H T B |
25 | Tristan Suarez | 35 | 10 | 12 | 13 | 38 | 42 | -4 | 42 | T H H H B T |
26 | Club Atletico Guemes | 35 | 9 | 14 | 12 | 28 | 32 | -4 | 41 | B T H T B T |
27 | Chacarita juniors | 35 | 10 | 11 | 14 | 32 | 41 | -9 | 41 | T B B H T H |
28 | Almagro | 35 | 8 | 14 | 13 | 25 | 39 | -14 | 38 | H H T B B B |
29 | Patronato Parana | 35 | 9 | 10 | 16 | 33 | 38 | -5 | 37 | T H B T B B |
30 | Almirante Brown | 35 | 8 | 12 | 15 | 23 | 32 | -9 | 36 | H H B B T T |
31 | Deportivo Moron | 35 | 8 | 12 | 15 | 25 | 37 | -12 | 36 | B T B B H B |
32 | Chaco For Ever | 35 | 8 | 11 | 16 | 23 | 28 | -5 | 35 | T B H T B H |
33 | Talleres Rem de Escalada | 35 | 7 | 14 | 14 | 26 | 40 | -14 | 35 | H H T H B B |
34 | Arsenal de Sarandi | 35 | 7 | 13 | 15 | 17 | 33 | -16 | 34 | B H T B B B |
35 | Defensores Unidos | 35 | 7 | 12 | 16 | 26 | 41 | -15 | 33 | H B H B H B |
36 | Guillermo Brown | 35 | 7 | 11 | 17 | 26 | 38 | -12 | 32 | B B B B B B |
37 | Atletico Rafaela | 35 | 5 | 10 | 20 | 22 | 42 | -20 | 25 | B B H H H T |
38 | CA Brown Adrogue | 35 | 4 | 13 | 18 | 19 | 49 | -30 | 25 | B H T H B H |
Cập nhật: