Đối đầu Deportivo Laferrere vs Ferrocarril Midland, 06h00 ngày 01/11
Kết quả Deportivo Laferrere vs Ferrocarril Midland
Đối đầu Deportivo Laferrere vs Ferrocarril Midland
Phong độ Deportivo Laferrere gần đây
Phong độ Ferrocarril Midland gần đây
Argentina Prim C Metropolitana 2024: Deportivo Laferrere vs Ferrocarril Midland
-
Giải đấu: Argentina Prim C MetropolitanaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/11/2024 01:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo Laferrere vs Ferrocarril Midland trước đây
-
16/06/2024Ferrocarril Midland3 - 1Deportivo Laferrere2 - 0L
-
15/07/2023Deportivo Laferrere3 - 1Ferrocarril Midland1 - 0W
-
11/03/2023Ferrocarril Midland2 - 1Deportivo Laferrere0 - 1L
-
16/08/2022Ferrocarril Midland2 - 1Deportivo Laferrere2 - 0L
-
12/04/2022Deportivo Laferrere1 - 1Ferrocarril Midland1 - 0D
-
09/09/2021Ferrocarril Midland2 - 2Deportivo Laferrere1 - 1D
-
25/04/2021Deportivo Laferrere2 - 0Ferrocarril Midland2 - 0W
-
09/03/2020Ferrocarril Midland1 - 0Deportivo Laferrere1 - 0L
-
17/09/2019Deportivo Laferrere0 - 0Ferrocarril Midland0 - 0D
-
20/04/2019Ferrocarril Midland2 - 1Deportivo Laferrere1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo Laferrere vs Ferrocarril Midland
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Laferrere vs Ferrocarril Midland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Laferrere vs Ferrocarril Midland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina Prim C Metropolitana | 1 | 0 | 0 | 1 |
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Laferrere vs Ferrocarril Midland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo Laferrere (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Deportivo Laferrere (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo Laferrere thắng
Bại: là số trận Deportivo Laferrere thua
Thắng: là số trận Deportivo Laferrere thắng
Bại: là số trận Deportivo Laferrere thua
BXH Vòng Bảng Argentina Prim C Metropolitana mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo Laferrere và Ferrocarril Midland trên Bảng xếp hạng của Argentina Prim C Metropolitana mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colegiales | 20 | 13 | 2 | 5 | 26 | 12 | 14 | 41 | T B T T T B |
2 | Deportivo Armenio | 20 | 11 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 38 | T T B T B T |
3 | Argentino de Quilmes | 20 | 10 | 8 | 2 | 24 | 9 | 15 | 38 | B T T T T H |
4 | Ferrocarril Midland | 20 | 9 | 7 | 4 | 23 | 12 | 11 | 34 | H T B T B H |
5 | Deportivo Merlo | 20 | 9 | 7 | 4 | 20 | 16 | 4 | 34 | T B H T H H |
6 | Argentino de Merlo | 20 | 10 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | 34 | T T T B T T |
7 | UAI Urquiza | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 21 | 2 | 32 | T T B B H B |
8 | Excursionistas | 20 | 7 | 9 | 4 | 33 | 24 | 9 | 30 | T T T B T H |
9 | Comunicaciones BsAs | 20 | 7 | 8 | 5 | 20 | 18 | 2 | 29 | T H T B H T |
10 | Liniers | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 16 | 3 | 27 | H H B H B T |
11 | Sportivo Italiano | 20 | 6 | 8 | 6 | 22 | 19 | 3 | 26 | H B B T H T |
12 | Villa Dalmine | 20 | 7 | 5 | 8 | 10 | 13 | -3 | 26 | B T T H T T |
13 | Flandria | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 20 | -4 | 26 | B H T T H B |
14 | Sportivo Dock Sud | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B B H B B |
15 | Sacachispas | 20 | 6 | 5 | 9 | 13 | 22 | -9 | 23 | B H T B T T |
16 | Los Andes | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 20 | -4 | 21 | B H B T H T |
17 | Villa San Carlos | 20 | 4 | 8 | 8 | 11 | 17 | -6 | 20 | B H B B B T |
18 | Club Atletico Acassuso | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 22 | -7 | 20 | T H T B B B |
19 | San Martin Burzaco | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 22 | -8 | 20 | T B T B T B |
20 | Deportivo Laferrere | 20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 26 | -13 | 18 | B H H H T B |
21 | CA Fenix Pilar | 20 | 4 | 5 | 11 | 9 | 22 | -13 | 17 | B B B T B B |
22 | Canuelas FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: