Đối đầu Defensa Y Justicia vs San Lorenzo, 07h15 ngày 22/9
Kết quả Defensa Y Justicia vs San Lorenzo
Đối đầu Defensa Y Justicia vs San Lorenzo
Phong độ Defensa Y Justicia gần đây
Phong độ San Lorenzo gần đây
VĐQG Argentina 2024: Defensa Y Justicia vs San Lorenzo
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 07:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Defensa Y Justicia vs San Lorenzo trước đây
-
07/04/2024San Lorenzo0 - 2Defensa Y Justicia0 - 0W
-
13/11/2023Defensa Y Justicia0 - 1San Lorenzo0 - 0L
-
09/05/2023San Lorenzo0 - 0Defensa Y Justicia0 - 0D
-
06/09/2022Defensa Y Justicia0 - 0San Lorenzo0 - 0D
-
22/02/2022San Lorenzo3 - 4Defensa Y Justicia0 - 2W
-
27/09/2021San Lorenzo2 - 1Defensa Y Justicia2 - 0L
-
31/10/2019San Lorenzo1 - 3Defensa Y Justicia1 - 2W
-
26/01/2019Defensa Y Justicia1 - 0San Lorenzo0 - 0W
-
24/11/2023Defensa Y Justicia1 - 0San Lorenzo1 - 0W
-
26/03/2021San Lorenzo0 - 2Defensa Y Justicia0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Defensa Y Justicia vs San Lorenzo
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensa Y Justicia vs San Lorenzo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensa Y Justicia vs San Lorenzo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensa Y Justicia vs San Lorenzo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Defensa Y Justicia (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Defensa Y Justicia (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Defensa Y Justicia thắng
Bại: là số trận Defensa Y Justicia thua
Thắng: là số trận Defensa Y Justicia thắng
Bại: là số trận Defensa Y Justicia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Defensa Y Justicia và San Lorenzo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 8 | 19 | 30 | T H T T T T |
2 | Club Atlético Unión | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 27 | H T B H H T |
3 | Atletico Tucuman | 14 | 7 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 25 | T T T B T B |
4 | Racing Club | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 11 | 9 | 24 | H B T H B T |
5 | Instituto AC Cordoba | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H T B T T B |
6 | CA Huracan | 14 | 6 | 6 | 2 | 12 | 7 | 5 | 24 | H H T H B B |
7 | Talleres Cordoba | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 16 | 4 | 24 | H H T B T H |
8 | Deportivo Riestra | 15 | 7 | 2 | 6 | 15 | 15 | 0 | 23 | T B T H T H |
9 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
10 | River Plate | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 21 | H H H H H T |
11 | Boca Juniors | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 21 | H H T H T B |
12 | Rosario Central | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 15 | 2 | 19 | T T B T B H |
13 | Lanus | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 19 | -1 | 19 | T B H H H H |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T H H H B |
15 | Belgrano | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 17 | -2 | 18 | H H B B H H |
16 | Independiente Rivadavia | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 18 | B H B B B T |
17 | Estudiantes La Plata | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 14 | 1 | 17 | T B B H B H |
18 | Club Atletico Tigre | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 17 | B B H T T H |
19 | Independiente | 14 | 3 | 8 | 3 | 9 | 10 | -1 | 17 | H T T H H H |
20 | Argentinos Juniors | 14 | 5 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 17 | B H B H B T |
21 | CA Platense | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 16 | B B H T B H |
22 | Sarmiento Junin | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 15 | H H H B H H |
23 | Banfield | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 14 | T H B H B T |
24 | San Lorenzo | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 13 | -2 | 13 | H B B T T B |
25 | Newells Old Boys | 14 | 3 | 4 | 7 | 6 | 15 | -9 | 13 | B B B H H B |
26 | Defensa Y Justicia | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 22 | -12 | 11 | B B T B T B |
27 | Central Cordoba SDE | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 24 | -11 | 10 | B T H H H T |
28 | Barracas Central | 14 | 1 | 5 | 8 | 5 | 19 | -14 | 8 | H H H B B B |
Cập nhật: