Đối đầu Club Atletico Tigre vs Independiente, 04h30 ngày 02/10
Kết quả Club Atletico Tigre vs Independiente
Đối đầu Club Atletico Tigre vs Independiente
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
Phong độ Independiente gần đây
VĐQG Argentina 2024: Club Atletico Tigre vs Independiente
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/10/2024 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Independiente trước đây
-
14/05/2023Independiente2 - 1Club Atletico Tigre1 - 1L
-
09/10/2022Club Atletico Tigre2 - 1Independiente2 - 1W
-
10/04/2022Independiente1 - 1Club Atletico Tigre1 - 0D
-
29/09/2018Independiente0 - 0Club Atletico Tigre0 - 0D
-
20/03/2018Club Atletico Tigre1 - 1Independiente0 - 1D
-
25/09/2016Independiente1 - 1Club Atletico Tigre1 - 1D
-
31/05/2015Independiente1 - 0Club Atletico Tigre1 - 0L
-
26/10/2014Independiente3 - 1Club Atletico Tigre2 - 1L
-
06/05/2013Club Atletico Tigre0 - 2Independiente0 - 2L
-
05/08/2021Club Atletico Tigre2 - 1Independiente1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Club Atletico Tigre vs Independiente
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Independiente: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Independiente: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 1 | 4 | 4 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Independiente: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atletico Tigre (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Club Atletico Tigre (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atletico Tigre thắng
Bại: là số trận Club Atletico Tigre thua
Thắng: là số trận Club Atletico Tigre thắng
Bại: là số trận Club Atletico Tigre thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atletico Tigre và Independiente trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | Talleres Cordoba | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H T T |
3 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
4 | Club Atlético Unión | 16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | T B H H T B |
5 | Atletico Tucuman | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 26 | T B T B B H |
6 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
7 | River Plate | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H T T B |
8 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
9 | Belgrano | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 24 | B B H H T T |
10 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
11 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
12 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
13 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
14 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
16 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
17 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
18 | Argentinos Juniors | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 19 | B H B T H H |
19 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
20 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
21 | Sarmiento Junin | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | H B H H B T |
22 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
23 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
24 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
25 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
26 | Central Cordoba SDE | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H H T T T |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |
Cập nhật: