Đối đầu Chaco For Ever vs Deportivo Madryn, 03h00 ngày 08/9
Kết quả Chaco For Ever vs Deportivo Madryn
Đối đầu Chaco For Ever vs Deportivo Madryn
Phong độ Chaco For Ever gần đây
Phong độ Deportivo Madryn gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Chaco For Ever vs Deportivo Madryn
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chaco For Ever vs Deportivo Madryn trước đây
-
21/04/2024Deportivo Madryn1 - 0Chaco For Ever0 - 0L
-
08/10/2023Chaco For Ever0 - 0Deportivo Madryn0 - 0D
-
28/05/2023Deportivo Madryn1 - 0Chaco For Ever1 - 0L
-
01/05/2022Deportivo Madryn3 - 2Chaco For Ever0 - 1L
-
23/01/2021Chaco For Ever0 - 1Deportivo Madryn0 - 0L
-
29/04/2019Deportivo Madryn1 - 0Chaco For Ever1 - 0L
-
06/05/2019Chaco For Ever0 - 0Deportivo Madryn0 - 0D
-
12/11/2015Deportivo Madryn3 - 0Chaco For Ever2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chaco For Ever vs Deportivo Madryn
- Thống kê lịch sử đối đầu Chaco For Ever vs Deportivo Madryn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chaco For Ever vs Deportivo Madryn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giải hạng Ba Argentina | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng Nhất Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chaco For Ever vs Deportivo Madryn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chaco For Ever (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Chaco For Ever (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chaco For Ever thắng
Bại: là số trận Chaco For Ever thua
Thắng: là số trận Chaco For Ever thắng
Bại: là số trận Chaco For Ever thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chaco For Ever và Deportivo Madryn trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 30 | 18 | 7 | 5 | 32 | 14 | 18 | 61 | T T T T H T |
2 | San Martin San Juan | 30 | 16 | 10 | 4 | 31 | 13 | 18 | 58 | T T T H T B |
3 | San Telmo | 30 | 14 | 11 | 5 | 41 | 17 | 24 | 53 | B T H B B T |
4 | Nueva Chicago | 30 | 15 | 6 | 9 | 30 | 19 | 11 | 51 | H T B T T B |
5 | Gimnasia Mendoza | 30 | 14 | 9 | 7 | 36 | 27 | 9 | 51 | T T T B H H |
6 | Aldosivi Mar del Plata | 30 | 13 | 11 | 6 | 30 | 19 | 11 | 50 | T H B H B H |
7 | Colon de Santa Fe | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 21 | 14 | 49 | B B B T B T |
8 | Gimnasia yTiro | 30 | 11 | 14 | 5 | 20 | 15 | 5 | 47 | T H T T T B |
9 | Defensores de Belgrano | 30 | 12 | 10 | 8 | 32 | 21 | 11 | 46 | B H H T H H |
10 | Deportivo Madryn | 30 | 12 | 10 | 8 | 22 | 17 | 5 | 46 | H H T T T H |
11 | CA San Miguel | 30 | 12 | 10 | 8 | 29 | 26 | 3 | 46 | B T B T H B |
12 | Gimnasia Jujuy | 30 | 13 | 5 | 12 | 25 | 21 | 4 | 44 | T T B B B T |
13 | Ferrol Carril Oeste | 30 | 11 | 10 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | B T B H T T |
14 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 30 | 10 | 13 | 7 | 19 | 15 | 4 | 43 | T T H H H T |
15 | Estudiantes Rio Cuarto | 30 | 11 | 10 | 9 | 25 | 24 | 1 | 43 | T H H B H T |
16 | Quilmes | 30 | 12 | 9 | 9 | 30 | 22 | 8 | 42 | H B T T H B |
17 | Estudiantes de Caseros | 30 | 10 | 12 | 8 | 25 | 23 | 2 | 42 | H B H H B T |
18 | Atletico Atlanta | 30 | 11 | 9 | 10 | 25 | 28 | -3 | 42 | B B T T H T |
19 | All Boys | 30 | 10 | 11 | 9 | 24 | 23 | 1 | 41 | B T T B H H |
20 | Racing de Cordoba | 30 | 11 | 8 | 11 | 27 | 28 | -1 | 41 | B B T T T B |
21 | Alvarado Mar del Plata | 30 | 11 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 41 | T T T B T H |
22 | Deportivo Maipu | 30 | 12 | 5 | 13 | 31 | 37 | -6 | 41 | H B T T B H |
23 | Temperley | 30 | 9 | 13 | 8 | 26 | 23 | 3 | 40 | H B B B H H |
24 | Agropecuario de Carlos Casares | 30 | 10 | 8 | 12 | 36 | 35 | 1 | 38 | H B T B T B |
25 | Tristan Suarez | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 37 | -5 | 36 | H B B H H T |
26 | Chacarita juniors | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 37 | -7 | 36 | H H B H B T |
27 | Almagro | 30 | 7 | 13 | 10 | 22 | 33 | -11 | 34 | T H H T B H |
28 | Patronato Parana | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 34 | -6 | 33 | B B T B B T |
29 | Guillermo Brown | 30 | 7 | 11 | 12 | 25 | 30 | -5 | 32 | T B B H T B |
30 | Deportivo Moron | 30 | 7 | 11 | 12 | 21 | 29 | -8 | 32 | H H H B B B |
31 | Defensores Unidos | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 34 | -8 | 31 | B B H T B H |
32 | Club Atletico Guemes | 30 | 6 | 13 | 11 | 19 | 29 | -10 | 31 | H T B T H B |
33 | Chaco For Ever | 30 | 7 | 9 | 14 | 21 | 23 | -2 | 30 | H H H B T T |
34 | Talleres Rem de Escalada | 30 | 6 | 12 | 12 | 21 | 33 | -12 | 30 | B H B H B H |
35 | Arsenal de Sarandi | 30 | 6 | 12 | 12 | 15 | 29 | -14 | 30 | H H H H H B |
36 | Almirante Brown | 30 | 6 | 11 | 13 | 16 | 25 | -9 | 29 | B H B B T H |
37 | Atletico Rafaela | 30 | 4 | 7 | 19 | 18 | 39 | -21 | 19 | H T B B H B |
38 | CA Brown Adrogue | 30 | 3 | 10 | 17 | 13 | 43 | -30 | 19 | H B T B T B |
Cập nhật: