Đối đầu San Martin San Juan vs Chacarita juniors, 02h00 ngày 26/8
Kết quả San Martin San Juan vs Chacarita juniors
Đối đầu San Martin San Juan vs Chacarita juniors
Phong độ San Martin San Juan gần đây
Phong độ Chacarita juniors gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: San Martin San Juan vs Chacarita juniors
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/8/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs Chacarita juniors trước đây
-
07/04/2024Chacarita juniors1 - 1San Martin San Juan0 - 1D
-
15/08/2022Chacarita juniors1 - 1San Martin San Juan0 - 1D
-
26/03/2011Chacarita juniors0 - 1San Martin San Juan0 - 1W
-
17/09/2010San Martin San Juan0 - 1Chacarita juniors0 - 0L
-
16/06/2009Chacarita juniors1 - 1San Martin San Juan0 - 0D
-
08/12/2008San Martin San Juan1 - 3Chacarita juniors1 - 1L
-
30/03/2007San Martin San Juan1 - 1Chacarita juniors1 - 0D
-
07/10/2006Chacarita juniors0 - 0San Martin San Juan0 - 0D
-
12/05/2018Chacarita juniors1 - 4San Martin San Juan1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu San Martin San Juan vs Chacarita juniors
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs Chacarita juniors: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs Chacarita juniors: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 8 | 1 | 5 | 2 |
VĐQG Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs Chacarita juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Martin San Juan (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
San Martin San Juan (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Martin San Juan thắng
Bại: là số trận San Martin San Juan thua
Thắng: là số trận San Martin San Juan thắng
Bại: là số trận San Martin San Juan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Martin San Juan và Chacarita juniors trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 29 | 17 | 7 | 5 | 31 | 14 | 17 | 58 | T T T T T H |
2 | San Martin San Juan | 28 | 15 | 10 | 3 | 27 | 12 | 15 | 55 | T H T T T H |
3 | San Telmo | 28 | 13 | 11 | 4 | 37 | 16 | 21 | 50 | H H B T H B |
4 | Aldosivi Mar del Plata | 28 | 13 | 10 | 5 | 30 | 18 | 12 | 49 | B T T H B H |
5 | Gimnasia Mendoza | 28 | 14 | 7 | 7 | 36 | 27 | 9 | 49 | T T T T T B |
6 | Nueva Chicago | 28 | 14 | 6 | 8 | 29 | 18 | 11 | 48 | B T H T B T |
7 | Colon de Santa Fe | 28 | 13 | 7 | 8 | 34 | 20 | 14 | 46 | B T B B B T |
8 | CA San Miguel | 28 | 12 | 9 | 7 | 26 | 21 | 5 | 45 | B T B T B T |
9 | Defensores de Belgrano | 28 | 12 | 8 | 8 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B H H T |
10 | Gimnasia yTiro | 28 | 10 | 14 | 4 | 18 | 13 | 5 | 44 | H T T H T T |
11 | Deportivo Madryn | 28 | 11 | 9 | 8 | 21 | 17 | 4 | 42 | H B H H T T |
12 | Quilmes | 28 | 12 | 8 | 8 | 30 | 21 | 9 | 41 | T B H B T T |
13 | Gimnasia Jujuy | 28 | 12 | 5 | 11 | 24 | 20 | 4 | 41 | H H T T B B |
14 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 29 | 9 | 13 | 7 | 17 | 14 | 3 | 40 | H T T H H H |
15 | Deportivo Maipu | 28 | 12 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 40 | B T H B T T |
16 | Estudiantes de Caseros | 28 | 9 | 12 | 7 | 23 | 20 | 3 | 39 | T B H B H H |
17 | All Boys | 28 | 10 | 9 | 9 | 22 | 21 | 1 | 39 | T B B T T B |
18 | Estudiantes Rio Cuarto | 28 | 10 | 9 | 9 | 24 | 24 | 0 | 39 | B B T H H B |
19 | Temperley | 28 | 9 | 11 | 8 | 25 | 22 | 3 | 38 | H T H B B B |
20 | Racing de Cordoba | 28 | 10 | 8 | 10 | 24 | 24 | 0 | 38 | B T B B T T |
21 | Atletico Atlanta | 28 | 10 | 8 | 10 | 23 | 27 | -4 | 38 | B H B B T T |
22 | Ferrol Carril Oeste | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 36 | 4 | 37 | H H B T B H |
23 | Alvarado Mar del Plata | 28 | 10 | 7 | 11 | 25 | 29 | -4 | 37 | B B T T T B |
24 | Agropecuario de Carlos Casares | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 34 | 0 | 35 | T H H B T B |
25 | Chacarita juniors | 28 | 8 | 9 | 11 | 29 | 33 | -4 | 33 | B B H H B H |
26 | Almagro | 28 | 7 | 12 | 9 | 21 | 31 | -10 | 33 | T T T H H T |
27 | Tristan Suarez | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 36 | -6 | 32 | T T H B B H |
28 | Deportivo Moron | 28 | 7 | 11 | 10 | 21 | 27 | -6 | 32 | T H H H H B |
29 | Club Atletico Guemes | 29 | 6 | 13 | 10 | 19 | 28 | -9 | 31 | T H T B T H |
30 | Patronato Parana | 28 | 7 | 9 | 12 | 23 | 29 | -6 | 30 | T B B B T B |
31 | Defensores Unidos | 29 | 7 | 9 | 13 | 25 | 33 | -8 | 30 | B B B H T B |
32 | Arsenal de Sarandi | 29 | 6 | 12 | 11 | 15 | 25 | -10 | 30 | B H H H H H |
33 | Guillermo Brown | 28 | 6 | 11 | 11 | 22 | 28 | -6 | 29 | H B T B B H |
34 | Talleres Rem de Escalada | 28 | 6 | 11 | 11 | 19 | 29 | -10 | 29 | B T B H B H |
35 | Almirante Brown | 28 | 5 | 10 | 13 | 15 | 25 | -10 | 25 | T T B H B B |
36 | Chaco For Ever | 28 | 5 | 9 | 14 | 19 | 23 | -4 | 24 | B B H H H B |
37 | CA Brown Adrogue | 29 | 3 | 10 | 16 | 13 | 42 | -29 | 19 | B H B T B T |
38 | Atletico Rafaela | 28 | 4 | 6 | 18 | 18 | 38 | -20 | 18 | B B H T B B |
Cập nhật: