Đối đầu Nueva Chicago vs Chacarita juniors, 05h00 ngày 25/2
Kết quả Nueva Chicago vs Chacarita juniors
Đối đầu Nueva Chicago vs Chacarita juniors
Phong độ Nueva Chicago gần đây
Phong độ Chacarita juniors gần đây
Hạng nhất Argentina 2025: Nueva Chicago vs Chacarita juniors
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/2/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs Chacarita juniors trước đây
-
11/04/2022Chacarita juniors3 - 1Nueva Chicago1 - 1L
-
09/08/2021Chacarita juniors2 - 3Nueva Chicago1 - 0W
-
31/03/2021Nueva Chicago1 - 1Chacarita juniors1 - 1D
-
18/03/2019Nueva Chicago1 - 1Chacarita juniors1 - 0D
-
24/07/2017Nueva Chicago1 - 1Chacarita juniors1 - 0D
-
11/03/2017Chacarita juniors2 - 3Nueva Chicago1 - 1W
-
10/04/2016Chacarita juniors0 - 1Nueva Chicago0 - 0W
-
23/04/2014Nueva Chicago1 - 3Chacarita juniors0 - 2L
-
30/10/2013Chacarita juniors1 - 0Nueva Chicago1 - 0L
-
21/11/2013Chacarita juniors1 - 0Nueva Chicago0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nueva Chicago vs Chacarita juniors
- Thống kê lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs Chacarita juniors: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs Chacarita juniors: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 7 | 3 | 3 | 1 |
Argentina Prim C Metropolitana | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs Chacarita juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nueva Chicago (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Nueva Chicago (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nueva Chicago thắng
Bại: là số trận Nueva Chicago thua
Thắng: là số trận Nueva Chicago thắng
Bại: là số trận Nueva Chicago thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nueva Chicago và Chacarita juniors trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Estudiantes de Caseros | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H |
2 | Colon de Santa Fe | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | H T T |
3 | Gimnasia Mendoza | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | H T T |
4 | Gimnasia yTiro | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | H T T |
5 | San Martin Tucuman | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | H T T |
6 | Chaco For Ever | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | B T T |
7 | CA San Miguel | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T B T |
8 | Deportivo Maipu | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T T B |
9 | Defensores de Belgrano | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | H H T |
10 | Gimnasia Jujuy | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H H T |
11 | Atletico Atlanta | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | T H H |
12 | Patronato Parana | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B |
13 | Deportivo Moron | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T B |
14 | Chacarita juniors | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
15 | Los Andes | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B H T |
16 | Tristan Suarez | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H |
17 | Agropecuario de Carlos Casares | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B H T |
18 | Temperley | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
19 | San Telmo | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
20 | Defensores Unidos | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B H |
21 | Central Norte Salta | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B H |
22 | Arsenal de Sarandi | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
23 | Racing de Cordoba | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
24 | Colegiales | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
25 | All Boys | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | H H H |
26 | Alvarado Mar del Plata | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
27 | Estudiantes Rio Cuarto | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
28 | Ferrol Carril Oeste | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 | H B H |
29 | Quilmes | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H B H |
30 | Club Atletico Guemes | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | H H B |
31 | Almirante Brown | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 2 | H B H |
32 | Deportivo Madryn | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
33 | Almagro | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B B |
34 | Nueva Chicago | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
35 | Talleres Rem de Escalada | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
36 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B |
Cập nhật: