Đối đầu Central Cordoba SDE vs Instituto AC Cordoba, 04h30 ngày 14/9
Kết quả Central Cordoba SDE vs Instituto AC Cordoba
Đối đầu Central Cordoba SDE vs Instituto AC Cordoba
Phong độ Central Cordoba SDE gần đây
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
VĐQG Argentina 2024: Central Cordoba SDE vs Instituto AC Cordoba
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Instituto AC Cordoba trước đây
-
30/04/2023Instituto AC Cordoba0 - 2Central Cordoba SDE0 - 0W
-
30/03/2019Central Cordoba SDE1 - 3Instituto AC Cordoba0 - 1L
-
04/06/2017Instituto AC Cordoba3 - 2Central Cordoba SDE1 - 1L
-
09/11/2016Central Cordoba SDE0 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0D
-
10/05/2016Central Cordoba SDE2 - 3Instituto AC Cordoba2 - 1L
-
20/07/2015Central Cordoba SDE1 - 1Instituto AC Cordoba1 - 1D
-
08/03/2015Instituto AC Cordoba0 - 0Central Cordoba SDE0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Central Cordoba SDE vs Instituto AC Cordoba
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Instituto AC Cordoba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Instituto AC Cordoba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Argentina | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Instituto AC Cordoba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Central Cordoba SDE (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Central Cordoba SDE (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Central Cordoba SDE thắng
Bại: là số trận Central Cordoba SDE thua
Thắng: là số trận Central Cordoba SDE thắng
Bại: là số trận Central Cordoba SDE thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Central Cordoba SDE và Instituto AC Cordoba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 13 | 8 | 3 | 2 | 26 | 8 | 18 | 27 | T T H T T T |
2 | Atletico Tucuman | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 25 | T T T T B T |
3 | Instituto AC Cordoba | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 10 | 9 | 24 | H H T B T T |
4 | CA Huracan | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 6 | 6 | 24 | T H H T H B |
5 | Talleres Cordoba | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 14 | 4 | 23 | H H H T B T |
6 | Club Atlético Unión | 13 | 6 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 23 | T H H T B H |
7 | Racing Club | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 10 | 8 | 21 | T H B T H B |
8 | Boca Juniors | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 21 | T H H T H T |
9 | Gimnasia La Plata | 13 | 6 | 2 | 5 | 15 | 13 | 2 | 20 | B B T H T T |
10 | Deportivo Riestra | 13 | 6 | 1 | 6 | 14 | 15 | -1 | 19 | B T T B T H |
11 | River Plate | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 10 | 5 | 18 | T H H H H H |
12 | Rosario Central | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 18 | B T T B T B |
13 | Lanus | 13 | 4 | 6 | 3 | 17 | 18 | -1 | 18 | B T B H H H |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T T T H H |
15 | Belgrano | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 17 | T H H B B H |
16 | Estudiantes La Plata | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T B B H B |
17 | Club Atletico Tigre | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | T B B H T T |
18 | Independiente | 13 | 3 | 7 | 3 | 8 | 9 | -1 | 16 | B H T T H H |
19 | CA Platense | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 15 | T B B H T B |
20 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 3 | 6 | 8 | 13 | -5 | 15 | T B H B B B |
21 | Sarmiento Junin | 13 | 3 | 5 | 5 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H H B H |
22 | Argentinos Juniors | 13 | 4 | 2 | 7 | 8 | 16 | -8 | 14 | T B H B H B |
23 | San Lorenzo | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 12 | -1 | 13 | H H B B T T |
24 | Newells Old Boys | 13 | 3 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 13 | H B B B H H |
25 | Banfield | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 17 | -7 | 11 | B T H B H B |
26 | Defensa Y Justicia | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 21 | -11 | 11 | B B B T B T |
27 | Barracas Central | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 18 | -13 | 8 | B H H H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 23 | -12 | 7 | B B T H H H |
Cập nhật: