Đối đầu Estudiantes La Plata vs CA Platense, 01h00 ngày 16/9
Kết quả Estudiantes La Plata vs CA Platense
Đối đầu Estudiantes La Plata vs CA Platense
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
Phong độ CA Platense gần đây
VĐQG Argentina 2024: Estudiantes La Plata vs CA Platense
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs CA Platense trước đây
-
07/03/2024Estudiantes La Plata1 - 2CA Platense0 - 0L
-
19/10/2023CA Platense2 - 1Estudiantes La Plata1 - 0L
-
28/04/2023CA Platense1 - 2Estudiantes La Plata1 - 2W
-
05/09/2022CA Platense0 - 0Estudiantes La Plata0 - 0D
-
25/09/2021Estudiantes La Plata1 - 1CA Platense1 - 0D
-
04/05/2021Estudiantes La Plata2 - 0CA Platense2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Estudiantes La Plata vs CA Platense
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs CA Platense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs CA Platense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs CA Platense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estudiantes La Plata (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Estudiantes La Plata (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estudiantes La Plata thắng
Bại: là số trận Estudiantes La Plata thua
Thắng: là số trận Estudiantes La Plata thắng
Bại: là số trận Estudiantes La Plata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estudiantes La Plata và CA Platense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 8 | 19 | 30 | T H T T T T |
2 | Atletico Tucuman | 14 | 7 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 25 | T T T B T B |
3 | Instituto AC Cordoba | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H T B T T B |
4 | CA Huracan | 14 | 6 | 6 | 2 | 12 | 7 | 5 | 24 | H H T H B B |
5 | Club Atlético Unión | 14 | 6 | 6 | 2 | 15 | 11 | 4 | 24 | H H T B H H |
6 | Talleres Cordoba | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 14 | 4 | 23 | H H H T B T |
7 | Deportivo Riestra | 14 | 7 | 1 | 6 | 15 | 15 | 0 | 22 | T T B T H T |
8 | River Plate | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 21 | H H H H H T |
9 | Racing Club | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 10 | 8 | 21 | T H B T H B |
10 | Boca Juniors | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 21 | T H H T H T |
11 | Gimnasia La Plata | 13 | 6 | 2 | 5 | 15 | 13 | 2 | 20 | B B T H T T |
12 | Lanus | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 19 | -1 | 19 | T B H H H H |
13 | Rosario Central | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 18 | B T T B T B |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T T T H H |
15 | Belgrano | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 17 | T H H B B H |
16 | Estudiantes La Plata | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T B B H B |
17 | Club Atletico Tigre | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | T B B H T T |
18 | Independiente | 13 | 3 | 7 | 3 | 8 | 9 | -1 | 16 | B H T T H H |
19 | CA Platense | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 15 | T B B H T B |
20 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 3 | 6 | 8 | 13 | -5 | 15 | T B H B B B |
21 | Sarmiento Junin | 13 | 3 | 5 | 5 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H H B H |
22 | Argentinos Juniors | 13 | 4 | 2 | 7 | 8 | 16 | -8 | 14 | T B H B H B |
23 | San Lorenzo | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 13 | -2 | 13 | H B B T T B |
24 | Newells Old Boys | 13 | 3 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 13 | H B B B H H |
25 | Banfield | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 17 | -7 | 11 | B T H B H B |
26 | Defensa Y Justicia | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 21 | -11 | 11 | B B B T B T |
27 | Central Cordoba SDE | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 24 | -11 | 10 | B T H H H T |
28 | Barracas Central | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 18 | -13 | 8 | B H H H B B |
Cập nhật: