Đối đầu Central Ballester vs CA Lugano, 01h00 ngày 30/6
Kết quả Central Ballester vs CA Lugano
Đối đầu Central Ballester vs CA Lugano
Phong độ Central Ballester gần đây
Phong độ CA Lugano gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Central Ballester vs CA Lugano
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Central Ballester vs CA Lugano trước đây
-
15/10/2023CA Lugano0 - 0Central Ballester0 - 0D
-
09/07/2023Central Ballester1 - 2CA Lugano0 - 1L
-
30/04/2023CA Lugano2 - 0Central Ballester1 - 0L
-
05/10/2022CA Lugano3 - 2Central Ballester0 - 1L
-
17/07/2022Central Ballester1 - 0CA Lugano0 - 0W
-
26/09/2021CA Lugano0 - 2Central Ballester0 - 1W
-
18/05/2021Central Ballester1 - 0CA Lugano0 - 0W
-
02/03/2020Central Ballester2 - 2CA Lugano0 - 1D
-
29/09/2019CA Lugano0 - 0Central Ballester0 - 0D
-
07/05/2019Central Ballester1 - 0CA Lugano0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Central Ballester vs CA Lugano
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Ballester vs CA Lugano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Ballester vs CA Lugano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Ballester vs CA Lugano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Central Ballester (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Central Ballester (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Central Ballester thắng
Bại: là số trận Central Ballester thua
Thắng: là số trận Central Ballester thắng
Bại: là số trận Central Ballester thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Central Ballester và CA Lugano trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | General Lamadrid | 23 | 14 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 48 | H T T T H T |
2 | Berazategui | 23 | 13 | 7 | 3 | 42 | 25 | 17 | 46 | B T T H H B |
3 | Central Cordoba De Rosario | 23 | 11 | 8 | 4 | 31 | 20 | 11 | 41 | T T T T B H |
4 | Uhl Que Sa | 23 | 12 | 4 | 7 | 37 | 20 | 17 | 40 | B H B B T T |
5 | Argentino de Rosario | 23 | 10 | 9 | 4 | 33 | 21 | 12 | 39 | T T T H T B |
6 | Deportivo Espanol | 24 | 8 | 13 | 3 | 26 | 17 | 9 | 37 | H T H H B T |
7 | Claypole | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 27 | 2 | 36 | H T T B B T |
8 | CA Atlas | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 33 | 2 | 35 | H B T T T B |
9 | Real Pilar | 23 | 7 | 12 | 4 | 36 | 26 | 10 | 33 | B T T H H H |
10 | Ituzaingo | 23 | 8 | 9 | 6 | 21 | 15 | 6 | 33 | T H B T H T |
11 | Club Lujan | 23 | 9 | 6 | 8 | 24 | 23 | 1 | 33 | T T B B B T |
12 | Deportivo Muniz | 24 | 10 | 3 | 11 | 35 | 38 | -3 | 33 | B B T T T B |
13 | Yupanqui | 24 | 8 | 7 | 9 | 21 | 22 | -1 | 31 | H B B H T B |
14 | El Porvenir | 23 | 8 | 6 | 9 | 26 | 24 | 2 | 30 | B H B H B H |
15 | Central Ballester | 23 | 7 | 9 | 7 | 18 | 22 | -4 | 30 | B B T H T H |
16 | Defensores de Cambaceres | 23 | 6 | 11 | 6 | 20 | 23 | -3 | 29 | H T B B T H |
17 | Leandro N Alem | 23 | 7 | 8 | 8 | 22 | 30 | -8 | 29 | T H B B B H |
18 | Centro Espanol | 23 | 8 | 3 | 12 | 28 | 29 | -1 | 27 | B B T B H B |
19 | Mercedes | 23 | 6 | 9 | 8 | 17 | 27 | -10 | 27 | H H B H T T |
20 | Victoriano Arenas | 23 | 5 | 10 | 8 | 20 | 23 | -3 | 25 | B H T B B B |
21 | Puerto Nuevo | 23 | 5 | 9 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | B B T H T H |
22 | Sportivo Barracas | 23 | 5 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 22 | T H B T B H |
23 | Deportivo Paraguayo | 23 | 5 | 4 | 14 | 13 | 29 | -16 | 19 | B B B B B T |
24 | Juventud Unida | 23 | 2 | 8 | 13 | 10 | 30 | -20 | 14 | B B H B H H |
25 | CA Lugano | 23 | 3 | 5 | 15 | 14 | 36 | -22 | 14 | T H B B H B |
Cập nhật: