Đối đầu Talleres Cordoba vs CA Huracan, 05h45 ngày 03/12
Kết quả Talleres Cordoba vs CA Huracan
Nhận định, Soi kèo Talleres Cordoba vs Huracan, 5h45 ngày 03/12
Đối đầu Talleres Cordoba vs CA Huracan
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
Phong độ CA Huracan gần đây
VĐQG Argentina 2024: Talleres Cordoba vs CA Huracan
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/12/2024 05:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs CA Huracan trước đây
-
31/01/2024CA Huracan1 - 2Talleres Cordoba1 - 2W
-
27/08/2023Talleres Cordoba2 - 1CA Huracan1 - 1W
-
15/07/2023CA Huracan0 - 1Talleres Cordoba0 - 0W
-
07/10/2022CA Huracan1 - 0Talleres Cordoba0 - 0L
-
31/10/2021Talleres Cordoba1 - 0CA Huracan1 - 0W
-
03/05/2021Talleres Cordoba1 - 1CA Huracan1 - 0D
-
25/02/2020Talleres Cordoba4 - 2CA Huracan2 - 1W
-
18/02/2019Talleres Cordoba0 - 0CA Huracan0 - 0D
-
06/05/2018Talleres Cordoba0 - 0CA Huracan0 - 0D
-
16/03/2020CA Huracan0 - 3Talleres Cordoba0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Talleres Cordoba vs CA Huracan
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs CA Huracan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs CA Huracan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 5 | 3 | 1 |
Siêu Cúp Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs CA Huracan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talleres Cordoba (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Talleres Cordoba (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talleres Cordoba thắng
Bại: là số trận Talleres Cordoba thua
Thắng: là số trận Talleres Cordoba thắng
Bại: là số trận Talleres Cordoba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talleres Cordoba và CA Huracan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Racing Club | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 22 | 14 | 43 | B T T T T T |
3 | CA Huracan | 24 | 11 | 10 | 3 | 27 | 15 | 12 | 43 | H H T T B H |
4 | Talleres Cordoba | 24 | 11 | 9 | 4 | 31 | 24 | 7 | 42 | H H B T T T |
5 | River Plate | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T T B T |
6 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
7 | Instituto AC Cordoba | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B B T H T |
8 | Club Atlético Unión | 24 | 10 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | 36 | T T B T B B |
9 | Atletico Tucuman | 24 | 10 | 6 | 8 | 25 | 25 | 0 | 36 | T H T B T B |
10 | Boca Juniors | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 23 | 5 | 35 | H B T T T H |
11 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
12 | CA Platense | 24 | 8 | 9 | 7 | 18 | 17 | 1 | 33 | T H H H T B |
13 | Deportivo Riestra | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 27 | -1 | 33 | H H H H H B |
14 | Gimnasia La Plata | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 20 | 1 | 32 | B H H T B T |
15 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
16 | Estudiantes La Plata | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H H H H H B |
17 | Independiente Rivadavia | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 24 | -5 | 31 | T H H B T T |
18 | Club Atletico Tigre | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 28 | -2 | 30 | H H B B T H |
19 | Defensa Y Justicia | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | T T T H H T |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 28 | B T H T B B |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 24 | 7 | 5 | 12 | 18 | 24 | -6 | 26 | B H B T B B |
25 | Sarmiento Junin | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 26 | -10 | 24 | H B B B T B |
26 | Newells Old Boys | 24 | 6 | 6 | 12 | 19 | 33 | -14 | 24 | H B B B B T |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 24 | 4 | 8 | 12 | 12 | 30 | -18 | 20 | H T B B H T |
Cập nhật: