Đối đầu Belgrano vs CA Platense, 03h00 ngày 20/10
Kết quả Belgrano vs CA Platense
Đối đầu Belgrano vs CA Platense
Phong độ Belgrano gần đây
Phong độ CA Platense gần đây
VĐQG Argentina 2024: Belgrano vs CA Platense
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Belgrano vs CA Platense trước đây
-
16/02/2024CA Platense1 - 1Belgrano0 - 1D
-
22/09/2023Belgrano3 - 0CA Platense0 - 0W
-
28/05/2023CA Platense1 - 0Belgrano1 - 0L
-
26/05/2022CA Platense1 - 1Belgrano1 - 1D
-
21/05/2018Belgrano0 - 1CA Platense0 - 1L
-
16/03/2020Belgrano1 - 1CA Platense1 - 1D
-
24/09/2019CA Platense1 - 0Belgrano1 - 0L
-
18/04/2010CA Platense0 - 0Belgrano0 - 0D
-
08/11/2009Belgrano2 - 1CA Platense1 - 0W
-
10/05/2009CA Platense1 - 0Belgrano0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Belgrano vs CA Platense
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgrano vs CA Platense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgrano vs CA Platense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất Argentina | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgrano vs CA Platense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Belgrano (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Belgrano (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Belgrano thắng
Bại: là số trận Belgrano thua
Thắng: là số trận Belgrano thắng
Bại: là số trận Belgrano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Belgrano và CA Platense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 17 | 11 | 3 | 3 | 30 | 11 | 19 | 36 | T T T T B T |
2 | CA Huracan | 17 | 8 | 7 | 2 | 19 | 9 | 10 | 31 | H B B T H T |
3 | Talleres Cordoba | 17 | 8 | 7 | 2 | 23 | 16 | 7 | 31 | B T H T T H |
4 | Instituto AC Cordoba | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 14 | 9 | 28 | T T B B H T |
5 | Club Atlético Unión | 17 | 7 | 6 | 4 | 18 | 15 | 3 | 27 | B H H T B B |
6 | Deportivo Riestra | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 21 | 0 | 27 | H T H H B T |
7 | Atletico Tucuman | 18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 26 | T B B H B B |
8 | River Plate | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 12 | 8 | 25 | H H T T B H |
9 | Racing Club | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 15 | 6 | 25 | H B T B H B |
10 | Belgrano | 17 | 6 | 7 | 4 | 21 | 19 | 2 | 25 | B H H T T H |
11 | Boca Juniors | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 17 | 3 | 24 | H T B B B T |
12 | Gimnasia La Plata | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | T H H H B H |
13 | Estudiantes La Plata | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | H B H B T T |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 17 | 1 | 23 | H H B H T H |
15 | Rosario Central | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B H B T B |
16 | Independiente | 17 | 4 | 10 | 3 | 13 | 12 | 1 | 22 | H H H H H T |
17 | Club Atletico Tigre | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 22 | -1 | 21 | T T H B H T |
18 | CA Platense | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | T B H T H H |
19 | Lanus | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | H H H B H B |
20 | Independiente Rivadavia | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 17 | -6 | 20 | B B T B H H |
21 | Newells Old Boys | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 20 | H H B T H T |
22 | Sarmiento Junin | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 19 | -5 | 19 | H H B T B H |
23 | Central Cordoba SDE | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 26 | -6 | 19 | H H T T T T |
24 | Argentinos Juniors | 17 | 5 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 19 | H B T H H B |
25 | San Lorenzo | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 18 | T B H T B H |
26 | Banfield | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 21 | -6 | 17 | H B T T B B |
27 | Defensa Y Justicia | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 24 | -12 | 15 | B T B H B T |
28 | Barracas Central | 17 | 2 | 6 | 9 | 8 | 22 | -14 | 12 | B B B T B H |
Cập nhật: