Đối đầu Independiente vs Atletico Tucuman, 07h30 ngày 10/12
Kết quả Independiente vs Atletico Tucuman
Nhận định, Soi kèo Independiente vs Atletico Tucuman, 7h30 ngày 10/12
Đối đầu Independiente vs Atletico Tucuman
Phong độ Independiente gần đây
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
VĐQG Argentina 2025: Independiente vs Atletico Tucuman
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/12/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Independiente vs Atletico Tucuman trước đây
-
01/04/2024Independiente1 - 1Atletico Tucuman0 - 1D
-
05/11/2023Atletico Tucuman1 - 2Independiente1 - 0W
-
24/07/2023Atletico Tucuman1 - 0Independiente1 - 0L
-
24/07/2022Independiente0 - 1Atletico Tucuman0 - 1L
-
25/08/2021Atletico Tucuman2 - 0Independiente0 - 0L
-
02/05/2021Independiente0 - 1Atletico Tucuman0 - 1L
-
22/09/2019Atletico Tucuman0 - 1Independiente0 - 0W
-
24/06/2022Atletico Tucuman0 - 1Independiente0 - 0W
-
06/11/2020Atletico Tucuman1 - 1Independiente1 - 1D
-
30/10/2020Independiente1 - 0Atletico Tucuman1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Independiente vs Atletico Tucuman
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente vs Atletico Tucuman: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente vs Atletico Tucuman: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Copa Sudamericana | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente vs Atletico Tucuman: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Independiente (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Independiente (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Independiente thắng
Bại: là số trận Independiente thua
Thắng: là số trận Independiente thắng
Bại: là số trận Independiente thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Independiente và Atletico Tucuman trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 26 | 13 | 9 | 4 | 36 | 16 | 20 | 48 | T H H H T B |
2 | Talleres Cordoba | 26 | 13 | 9 | 4 | 33 | 24 | 9 | 48 | B T T T T T |
3 | River Plate | 26 | 11 | 10 | 5 | 38 | 20 | 18 | 43 | T T B T H T |
4 | Racing Club | 26 | 13 | 4 | 9 | 41 | 30 | 11 | 43 | T T T T B B |
5 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
6 | Boca Juniors | 26 | 11 | 8 | 7 | 30 | 23 | 7 | 41 | T T T H T T |
7 | Club Atlético Unión | 26 | 11 | 6 | 9 | 27 | 26 | 1 | 39 | B T B B B T |
8 | Atletico Tucuman | 25 | 10 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T B T B H |
9 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
10 | Instituto AC Cordoba | 26 | 10 | 6 | 10 | 31 | 28 | 3 | 36 | B B T H T B |
11 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
12 | Lanus | 26 | 8 | 11 | 7 | 25 | 28 | -3 | 35 | T H H H T T |
13 | Estudiantes La Plata | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | H H H H B T |
14 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
15 | Deportivo Riestra | 26 | 8 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 34 | H H H H B H |
16 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 26 | 7 | 11 | 8 | 28 | 27 | 1 | 32 | B B B H B T |
18 | Gimnasia La Plata | 26 | 8 | 8 | 10 | 21 | 22 | -1 | 32 | H T B T B B |
19 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
20 | Central Cordoba SDE | 26 | 8 | 7 | 11 | 29 | 34 | -5 | 31 | H H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
22 | Rosario Central | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 29 | H B H T B B |
23 | San Lorenzo | 25 | 7 | 8 | 10 | 20 | 24 | -4 | 29 | T H T B B H |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Sarmiento Junin | 26 | 5 | 10 | 11 | 17 | 27 | -10 | 25 | B B B T B H |
26 | Newells Old Boys | 26 | 6 | 7 | 13 | 19 | 34 | -15 | 25 | B B B T H B |
27 | Banfield | 26 | 5 | 8 | 13 | 21 | 35 | -14 | 23 | H B B H B B |
28 | Barracas Central | 26 | 4 | 10 | 12 | 12 | 30 | -18 | 22 | B B H T H H |
Cập nhật: