Đối đầu Atletico Atlanta vs CA Brown Adrogue, 07h10 ngày 03/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024: Atletico Atlanta vs CA Brown Adrogue

Lịch sử đối đầu Atletico Atlanta vs CA Brown Adrogue trước đây

  • 14/04/2024
    CA Brown Adrogue
    2 - 3
    Atletico Atlanta
    0 - 2
    W
  • 16/10/2023
    CA Brown Adrogue
    2 - 1
    Atletico Atlanta
    2 - 0
    L
  • 06/06/2023
    Atletico Atlanta
    1 - 2
    CA Brown Adrogue
    0 - 0
    L
  • 31/07/2022
    CA Brown Adrogue
    1 - 2
    Atletico Atlanta
    1 - 1
    W
  • 26/07/2015
    Atletico Atlanta
    0 - 2
    CA Brown Adrogue
    0 - 1
    L
  • 14/03/2015
    CA Brown Adrogue
    4 - 1
    Atletico Atlanta
    3 - 0
    L
  • 19/10/2014
    Atletico Atlanta
    1 - 1
    CA Brown Adrogue
    0 - 1
    D
  • 26/08/2014
    CA Brown Adrogue
    2 - 0
    Atletico Atlanta
    1 - 0
    L
  • 10/02/2013
    Atletico Atlanta
    0 - 3
    CA Brown Adrogue
    0 - 1
    L
  • 25/08/2012
    CA Brown Adrogue
    3 - 0
    Atletico Atlanta
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Atletico Atlanta vs CA Brown Adrogue

- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Atlanta vs CA Brown Adrogue: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Atlanta vs CA Brown Adrogue: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 4 2 0 2
Argentina Prim C Metropolitana 6 0 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Atlanta vs CA Brown Adrogue: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Atletico Atlanta (sân nhà) 4 0 1 3
Atletico Atlanta (sân khách) 6 2 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Atlanta thắng
Bại: là số trận Atletico Atlanta thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico AtlantaCA Brown Adrogue trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 30 18 7 5 32 14 18 61 T T T T H T
2 San Martin San Juan 30 16 10 4 31 13 18 58 T T T H T B
3 Nueva Chicago 30 15 6 9 30 19 11 51 H T B T T B
4 Gimnasia Mendoza 30 14 9 7 36 27 9 51 T T T B H H
5 San Telmo 29 13 11 5 37 17 20 50 H B T H B B
6 Aldosivi Mar del Plata 30 13 11 6 30 19 11 50 T H B H B H
7 Colon de Santa Fe 30 14 7 9 35 21 14 49 B B B T B T
8 Gimnasia yTiro 30 11 14 5 20 15 5 47 T H T T T B
9 Defensores de Belgrano 30 12 10 8 32 21 11 46 B H H T H H
10 CA San Miguel 29 12 10 7 27 22 5 46 T B T B T H
11 Deportivo Madryn 30 12 10 8 22 17 5 46 H H T T T H
12 Gimnasia Jujuy 30 13 5 12 25 21 4 44 T T B B B T
13 Ferrol Carril Oeste 30 11 10 9 45 37 8 43 B T B H T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 30 10 13 7 19 15 4 43 T T H H H T
15 Estudiantes Rio Cuarto 30 11 10 9 25 24 1 43 T H H B H T
16 Quilmes 30 12 9 9 30 22 8 42 H B T T H B
17 Racing de Cordoba 30 11 8 11 27 28 -1 41 B B T T T B
18 Alvarado Mar del Plata 30 11 8 11 27 30 -3 41 T T T B T H
19 Deportivo Maipu 30 12 5 13 31 37 -6 41 H B T T B H
20 Temperley 30 9 13 8 26 23 3 40 H B B B H H
21 All Boys 29 10 10 9 22 21 1 40 B B T T B H
22 Estudiantes de Caseros 29 9 12 8 24 23 1 39 B H B H H B
23 Atletico Atlanta 29 10 9 10 24 28 -4 39 H B B T T H
24 Agropecuario de Carlos Casares 29 10 8 11 36 34 2 38 H H B T B T
25 Tristan Suarez 30 9 9 12 32 37 -5 36 H B B H H T
26 Chacarita juniors 30 9 9 12 30 37 -7 36 H H B H B T
27 Almagro 29 7 12 10 21 32 -11 33 T T H H T B
28 Guillermo Brown 30 7 11 12 25 30 -5 32 T B B H T B
29 Deportivo Moron 30 7 11 12 21 29 -8 32 H H H B B B
30 Club Atletico Guemes 30 6 13 11 19 29 -10 31 H T B T H B
31 Chaco For Ever 30 7 9 14 21 23 -2 30 H H H B T T
32 Defensores Unidos 29 7 9 13 25 33 -8 30 B B B H T B
33 Patronato Parana 29 7 9 13 24 32 -8 30 B B B T B B
34 Arsenal de Sarandi 29 6 12 11 15 25 -10 30 B H H H H H
35 Almirante Brown 30 6 11 13 16 25 -9 29 B H B B T H
36 Talleres Rem de Escalada 29 6 11 12 19 31 -12 29 T B H B H B
37 Atletico Rafaela 30 4 7 19 18 39 -21 19 H T B B H B
38 CA Brown Adrogue 29 3 10 16 13 42 -29 19 B H B T B T

Cập nhật: