Đối đầu Argentinos Juniors vs Newells Old Boys, 06h00 ngày 16/9
Kết quả Argentinos Juniors vs Newells Old Boys
Đối đầu Argentinos Juniors vs Newells Old Boys
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
Phong độ Newells Old Boys gần đây
VĐQG Argentina 2024: Argentinos Juniors vs Newells Old Boys
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/9/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Argentinos Juniors vs Newells Old Boys trước đây
-
29/04/2023Newells Old Boys0 - 0Argentinos Juniors0 - 0D
-
21/06/2022Newells Old Boys1 - 0Argentinos Juniors1 - 0L
-
16/02/2022Argentinos Juniors3 - 0Newells Old Boys1 - 0W
-
27/07/2021Argentinos Juniors1 - 0Newells Old Boys0 - 0W
-
26/11/2019Argentinos Juniors1 - 0Newells Old Boys0 - 0W
-
30/10/2018Newells Old Boys2 - 0Argentinos Juniors1 - 0L
-
17/03/2018Argentinos Juniors1 - 0Newells Old Boys1 - 0W
-
11/04/2016Argentinos Juniors0 - 0Newells Old Boys0 - 0D
-
25/05/2015Argentinos Juniors2 - 1Newells Old Boys1 - 0W
-
23/03/2014Argentinos Juniors0 - 0Newells Old Boys0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Argentinos Juniors vs Newells Old Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentinos Juniors vs Newells Old Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentinos Juniors vs Newells Old Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentinos Juniors vs Newells Old Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Argentinos Juniors (sân nhà) | 7 | 5 | 2 | 0 |
Argentinos Juniors (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Argentinos Juniors thắng
Bại: là số trận Argentinos Juniors thua
Thắng: là số trận Argentinos Juniors thắng
Bại: là số trận Argentinos Juniors thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Argentinos Juniors và Newells Old Boys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 8 | 19 | 30 | T H T T T T |
2 | Atletico Tucuman | 14 | 7 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 25 | T T T B T B |
3 | Racing Club | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 11 | 9 | 24 | H B T H B T |
4 | Instituto AC Cordoba | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H T B T T B |
5 | CA Huracan | 14 | 6 | 6 | 2 | 12 | 7 | 5 | 24 | H H T H B B |
6 | Club Atlético Unión | 14 | 6 | 6 | 2 | 15 | 11 | 4 | 24 | H H T B H H |
7 | Talleres Cordoba | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 14 | 4 | 23 | H H H T B T |
8 | Deportivo Riestra | 14 | 7 | 1 | 6 | 15 | 15 | 0 | 22 | T T B T H T |
9 | River Plate | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 21 | H H H H H T |
10 | Boca Juniors | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 21 | H H T H T B |
11 | Gimnasia La Plata | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 21 | B T H T T H |
12 | Lanus | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 19 | -1 | 19 | T B H H H H |
13 | Rosario Central | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 18 | B T T B T B |
14 | Belgrano | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 17 | -2 | 18 | H H B B H H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T T T H H |
16 | Club Atletico Tigre | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 17 | B B H T T H |
17 | Independiente | 14 | 3 | 8 | 3 | 9 | 10 | -1 | 17 | H T T H H H |
18 | Estudiantes La Plata | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T B B H B |
19 | CA Platense | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 15 | T B B H T B |
20 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 3 | 6 | 8 | 13 | -5 | 15 | T B H B B B |
21 | Sarmiento Junin | 13 | 3 | 5 | 5 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H H B H |
22 | Argentinos Juniors | 13 | 4 | 2 | 7 | 8 | 16 | -8 | 14 | T B H B H B |
23 | San Lorenzo | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 13 | -2 | 13 | H B B T T B |
24 | Newells Old Boys | 13 | 3 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 13 | H B B B H H |
25 | Banfield | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 17 | -7 | 11 | B T H B H B |
26 | Defensa Y Justicia | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 21 | -11 | 11 | B B B T B T |
27 | Central Cordoba SDE | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 24 | -11 | 10 | B T H H H T |
28 | Barracas Central | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 18 | -13 | 8 | B H H H B B |
Cập nhật: