Đối đầu Argentinos Juniors vs Lanus, 07h00 ngày 30/7
Kết quả Argentinos Juniors vs Lanus
Nhận định Argentinos Juniors vs Club Atletico Lanus, 7h00 ngày 30/7
Đối đầu Argentinos Juniors vs Lanus
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
Phong độ Lanus gần đây
VĐQG Argentina 2024: Argentinos Juniors vs Lanus
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/7/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Argentinos Juniors vs Lanus trước đây
-
21/03/2023Lanus0 - 0Argentinos Juniors0 - 0D
-
07/10/2022Lanus0 - 4Argentinos Juniors0 - 2W
-
30/10/2021Argentinos Juniors0 - 1Lanus0 - 1L
-
08/02/2020Argentinos Juniors0 - 0Lanus0 - 0D
-
01/09/2018Argentinos Juniors2 - 0Lanus1 - 0W
-
29/04/2018Lanus0 - 0Argentinos Juniors0 - 0D
-
16/05/2016Argentinos Juniors1 - 1Lanus0 - 0D
-
06/04/2015Lanus0 - 1Argentinos Juniors0 - 0W
-
17/03/2020Lanus0 - 1Argentinos Juniors0 - 1W
-
08/09/2019Lanus4 - 1Argentinos Juniors2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Argentinos Juniors vs Lanus
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentinos Juniors vs Lanus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentinos Juniors vs Lanus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 3 | 4 | 1 |
Siêu Cúp Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentinos Juniors vs Lanus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Argentinos Juniors (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Argentinos Juniors (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Argentinos Juniors thắng
Bại: là số trận Argentinos Juniors thua
Thắng: là số trận Argentinos Juniors thắng
Bại: là số trận Argentinos Juniors thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Argentinos Juniors và Lanus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 18 | T T T H H T |
2 | Racing Club | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 16 | T T B T B T |
3 | Talleres Cordoba | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 15 | H T T B H H |
4 | Instituto AC Cordoba | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 14 | B T T T B H |
5 | Club Atlético Unión | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 14 | H T T T H B |
6 | Independiente Rivadavia | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 2 | 3 | 14 | T B B T H T |
7 | River Plate | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 13 | B T B H B T |
8 | Estudiantes La Plata | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 12 | B H B H H T |
9 | Lanus | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | H T H T H T |
10 | Velez Sarsfield | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 11 | T H H B T T |
11 | Belgrano | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 13 | -1 | 11 | B T T H T B |
12 | Newells Old Boys | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 11 | T B B T H H |
13 | Gimnasia La Plata | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B T B B B |
14 | Atletico Tucuman | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 6 | 0 | 10 | B H H H H T |
15 | Sarmiento Junin | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 10 | B T T B T B |
16 | Rosario Central | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 9 | H T H H T B |
17 | Boca Juniors | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | T H B T H H |
18 | Deportivo Riestra | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 7 | -1 | 9 | B B B T B T |
19 | Argentinos Juniors | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 9 | B T B T B B |
20 | CA Platense | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 8 | H H T B T B |
21 | Independiente | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 9 | -4 | 7 | H H T B H B |
22 | San Lorenzo | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B B H T H |
23 | Banfield | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B T B H H |
24 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B H H H B T |
25 | Club Atletico Tigre | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H B B H T H |
26 | Defensa Y Justicia | 7 | 0 | 5 | 2 | 6 | 9 | -3 | 5 | H B H H H H |
27 | Barracas Central | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 | H B B B B H |
28 | Central Cordoba SDE | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 18 | -11 | 1 | B B B B B H |
Cập nhật: