Đối đầu Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors, 07h30 ngày 03/12
Kết quả Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors
Nhận định, Soi kèo Rivadavia vs Argentinos, 7h30 ngày 03/12
Đối đầu Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
VĐQG Argentina 2024: Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/12/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors trước đây
-
21/02/2024Argentinos Juniors2 - 1Independiente Rivadavia1 - 0L
-
12/06/2017Independiente Rivadavia2 - 1Argentinos Juniors1 - 0W
-
14/11/2016Argentinos Juniors3 - 1Independiente Rivadavia0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Argentina | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Independiente Rivadavia (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Independiente Rivadavia (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Independiente Rivadavia thắng
Bại: là số trận Independiente Rivadavia thua
Thắng: là số trận Independiente Rivadavia thắng
Bại: là số trận Independiente Rivadavia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Independiente Rivadavia và Argentinos Juniors trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Racing Club | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 22 | 14 | 43 | B T T T T T |
3 | CA Huracan | 24 | 11 | 10 | 3 | 27 | 15 | 12 | 43 | H H T T B H |
4 | Talleres Cordoba | 24 | 11 | 9 | 4 | 31 | 24 | 7 | 42 | H H B T T T |
5 | River Plate | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T T B T |
6 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
7 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
8 | Instituto AC Cordoba | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B B T H T |
9 | Club Atlético Unión | 24 | 10 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | 36 | T T B T B B |
10 | Atletico Tucuman | 24 | 10 | 6 | 8 | 25 | 25 | 0 | 36 | T H T B T B |
11 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
12 | CA Platense | 24 | 8 | 9 | 7 | 18 | 17 | 1 | 33 | T H H H T B |
13 | Deportivo Riestra | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 27 | -1 | 33 | H H H H H B |
14 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
15 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
16 | Estudiantes La Plata | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H H H H H B |
17 | Independiente Rivadavia | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 24 | -5 | 31 | T H H B T T |
18 | Club Atletico Tigre | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 28 | -2 | 30 | H H B B T H |
19 | Defensa Y Justicia | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | T T T H H T |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 28 | B T H T B B |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 24 | 7 | 5 | 12 | 18 | 24 | -6 | 26 | B H B T B B |
25 | Sarmiento Junin | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 26 | -10 | 24 | H B B B T B |
26 | Newells Old Boys | 24 | 6 | 6 | 12 | 19 | 33 | -14 | 24 | H B B B B T |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 24 | 4 | 8 | 12 | 12 | 30 | -18 | 20 | H T B B H T |
Cập nhật: