Đối đầu Argentinos Juniors vs CA Huracan, 01h00 ngày 25/8
Kết quả Argentinos Juniors vs CA Huracan
Đối đầu Argentinos Juniors vs CA Huracan
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
Phong độ CA Huracan gần đây
VĐQG Argentina 2024: Argentinos Juniors vs CA Huracan
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Argentinos Juniors vs CA Huracan trước đây
-
15/08/2024Argentinos Juniors1 - 1CA Huracan0 - 0D
-
11/03/2024CA Huracan1 - 1Argentinos Juniors1 - 1D
-
25/10/2023Argentinos Juniors1 - 2CA Huracan1 - 0L
-
16/04/2023CA Huracan0 - 0Argentinos Juniors0 - 0D
-
11/10/2022Argentinos Juniors1 - 1CA Huracan0 - 1D
-
09/11/2021CA Huracan1 - 1Argentinos Juniors0 - 1D
-
06/01/2021CA Huracan0 - 1Argentinos Juniors0 - 0W
-
27/08/2019CA Huracan0 - 0Argentinos Juniors0 - 0D
-
14/12/2018CA Huracan0 - 0Argentinos Juniors0 - 0D
-
14/04/2018CA Huracan1 - 0Argentinos Juniors0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Argentinos Juniors vs CA Huracan
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentinos Juniors vs CA Huracan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentinos Juniors vs CA Huracan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Argentina | 9 | 1 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentinos Juniors vs CA Huracan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Argentinos Juniors (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Argentinos Juniors (sân khách) | 7 | 1 | 5 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Argentinos Juniors thắng
Bại: là số trận Argentinos Juniors thua
Thắng: là số trận Argentinos Juniors thắng
Bại: là số trận Argentinos Juniors thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Argentinos Juniors và CA Huracan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 11 | 6 | 5 | 0 | 12 | 4 | 8 | 23 | H H T H H T |
2 | Club Atlético Unión | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 22 | H B T H H T |
3 | Atletico Tucuman | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 22 | H T T T T T |
4 | Velez Sarsfield | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 21 | T T T T H T |
5 | Racing Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 9 | 9 | 20 | T B T H B T |
6 | Talleres Cordoba | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 12 | 5 | 20 | B H H H H T |
7 | Instituto AC Cordoba | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 8 | 5 | 18 | T B H H T B |
8 | Boca Juniors | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 10 | 5 | 17 | H H T H H T |
9 | River Plate | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B T H H H |
10 | Lanus | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 16 | H T B T B H |
11 | Belgrano | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T B T H H B |
12 | Estudiantes La Plata | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H H T T B B |
13 | Rosario Central | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | T B B T T B |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | B T B T T T |
15 | Independiente Rivadavia | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 7 | 1 | 15 | T H T B H B |
16 | Deportivo Riestra | 11 | 5 | 0 | 6 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T B T T B |
17 | Gimnasia La Plata | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 14 | B B B B T H |
18 | Independiente | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 | B H B H T T |
19 | Sarmiento Junin | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 9 | -1 | 13 | B T B H H H |
20 | Argentinos Juniors | 11 | 4 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 13 | B B T B H B |
21 | CA Platense | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 12 | T B T B B H |
22 | Newells Old Boys | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 12 | -6 | 11 | T H H B B B |
23 | Banfield | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | H H B T H B |
24 | Club Atletico Tigre | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | T H T B B H |
25 | Barracas Central | 11 | 1 | 5 | 5 | 5 | 12 | -7 | 8 | B H B H H H |
26 | Defensa Y Justicia | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 17 | -9 | 8 | H H B B B T |
27 | San Lorenzo | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | H T H H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B B T H |
Cập nhật: