Đối đầu Racing Club vs Argentinos Juniors, 07h30 ngày 16/2
Kết quả Racing Club vs Argentinos Juniors
Đối đầu Racing Club vs Argentinos Juniors
Phong độ Racing Club gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
VĐQG Argentina 2025: Racing Club vs Argentinos Juniors
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/2/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Club vs Argentinos Juniors trước đây
-
21/05/2024Racing Club3 - 0Argentinos Juniors1 - 0W
-
05/02/2023Argentinos Juniors1 - 0Racing Club0 - 0L
-
04/09/2022Racing Club1 - 0Argentinos Juniors0 - 0W
-
23/02/2022Racing Club3 - 0Argentinos Juniors1 - 0W
-
28/09/2021Argentinos Juniors2 - 0Racing Club2 - 0L
-
23/03/2021Racing Club1 - 0Argentinos Juniors0 - 0W
-
02/02/2020Argentinos Juniors1 - 1Racing Club1 - 0D
-
30/09/2018Argentinos Juniors0 - 2Racing Club0 - 1W
-
01/10/2017Argentinos Juniors2 - 0Racing Club0 - 0L
-
17/04/2016Racing Club2 - 2Argentinos Juniors1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Racing Club vs Argentinos Juniors
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club vs Argentinos Juniors: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club vs Argentinos Juniors: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club vs Argentinos Juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Club (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Racing Club (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Club thắng
Bại: là số trận Racing Club thua
Thắng: là số trận Racing Club thắng
Bại: là số trận Racing Club thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Club và Argentinos Juniors trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentinos Juniors | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 14 | H T T T H T |
2 | Central Cordoba SDE | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 | T T B T H T |
3 | Estudiantes La Plata | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T H T H T H |
4 | Independiente | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T B T |
5 | Club Atletico Tigre | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 12 | T B T B T T |
6 | Defensa Y Justicia | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 | B T T H T H |
7 | Rosario Central | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 11 | T T H T H |
8 | San Lorenzo | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T T H H T |
9 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H H T B T T |
10 | Deportivo Riestra | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T H T H H |
11 | Racing Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 | T T B T B B |
12 | River Plate | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 | 9 | H T H T H |
13 | Barracas Central | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T T H H |
14 | Independiente Rivadavia | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | T H T H B B |
15 | Instituto AC Cordoba | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 2 | 3 | 7 | T B T B H |
16 | Banfield | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T B H B B |
17 | Lanus | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | B B T T H |
18 | CA Platense | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | H T B T B |
19 | CA Huracan | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H B T H |
20 | Atletico Tucuman | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 | T B B B T |
21 | Belgrano | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | -9 | 5 | H B B H T B |
22 | Gimnasia La Plata | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B B T H |
23 | Talleres Cordoba | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B B T |
24 | San Martin San Juan | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B H H H B |
25 | Newells Old Boys | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 3 | B B T B B |
26 | Club Atlético Unión | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 2 | B H B B H |
27 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 6 | -6 | 2 | B H B H |
28 | Sarmiento Junin | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 10 | -8 | 2 | B H B H B |
29 | Velez Sarsfield | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 9 | -9 | 1 | B B B H B |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: