Đối đầu CA Brown Adrogue vs Almirante Brown, 00h00 ngày 09/9
Kết quả CA Brown Adrogue vs Almirante Brown
Đối đầu CA Brown Adrogue vs Almirante Brown
Phong độ CA Brown Adrogue gần đây
Phong độ Almirante Brown gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: CA Brown Adrogue vs Almirante Brown
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Almirante Brown trước đây
-
23/04/2024Almirante Brown1 - 2CA Brown Adrogue0 - 1W
-
09/10/2022CA Brown Adrogue0 - 0Almirante Brown0 - 0D
-
09/05/2014CA Brown Adrogue0 - 2Almirante Brown0 - 2L
-
09/11/2013Almirante Brown0 - 2CA Brown Adrogue0 - 0W
-
12/09/2015CA Brown Adrogue3 - 1Almirante Brown1 - 1W
-
27/04/2015Almirante Brown2 - 1CA Brown Adrogue1 - 0L
-
09/11/2014CA Brown Adrogue1 - 2Almirante Brown0 - 0L
-
16/09/2014Almirante Brown1 - 1CA Brown Adrogue0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CA Brown Adrogue vs Almirante Brown
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Almirante Brown: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Almirante Brown: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 4 | 2 | 1 | 1 |
Argentina Prim C Metropolitana | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Almirante Brown: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Brown Adrogue (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
CA Brown Adrogue (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Brown Adrogue thắng
Bại: là số trận CA Brown Adrogue thua
Thắng: là số trận CA Brown Adrogue thắng
Bại: là số trận CA Brown Adrogue thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Brown Adrogue và Almirante Brown trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 30 | 18 | 7 | 5 | 32 | 14 | 18 | 61 | T T T T H T |
2 | San Martin San Juan | 30 | 16 | 10 | 4 | 31 | 13 | 18 | 58 | T T T H T B |
3 | San Telmo | 30 | 14 | 11 | 5 | 41 | 17 | 24 | 53 | B T H B B T |
4 | Nueva Chicago | 30 | 15 | 6 | 9 | 30 | 19 | 11 | 51 | T B T T B T |
5 | Gimnasia Mendoza | 30 | 14 | 9 | 7 | 36 | 27 | 9 | 51 | T T T B H H |
6 | Aldosivi Mar del Plata | 30 | 13 | 11 | 6 | 30 | 19 | 11 | 50 | H B H B H B |
7 | Colon de Santa Fe | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 21 | 14 | 49 | B B B T B T |
8 | Gimnasia yTiro | 30 | 11 | 14 | 5 | 20 | 15 | 5 | 47 | T H T T T B |
9 | Defensores de Belgrano | 30 | 12 | 10 | 8 | 32 | 21 | 11 | 46 | B H H T H H |
10 | Deportivo Madryn | 30 | 12 | 10 | 8 | 22 | 17 | 5 | 46 | H H T T T H |
11 | CA San Miguel | 30 | 12 | 10 | 8 | 29 | 26 | 3 | 46 | B T B T H B |
12 | Gimnasia Jujuy | 30 | 13 | 5 | 12 | 25 | 21 | 4 | 44 | T T B B B T |
13 | Ferrol Carril Oeste | 30 | 11 | 10 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | B T B H T T |
14 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 30 | 10 | 13 | 7 | 19 | 15 | 4 | 43 | T T H H H T |
15 | Estudiantes Rio Cuarto | 30 | 11 | 10 | 9 | 25 | 24 | 1 | 43 | T H H B H T |
16 | Quilmes | 30 | 12 | 9 | 9 | 30 | 22 | 8 | 42 | H B T T H B |
17 | Estudiantes de Caseros | 30 | 10 | 12 | 8 | 25 | 23 | 2 | 42 | H B H H B T |
18 | Atletico Atlanta | 30 | 11 | 9 | 10 | 25 | 28 | -3 | 42 | B B T T H T |
19 | All Boys | 30 | 10 | 11 | 9 | 24 | 23 | 1 | 41 | B T T B H H |
20 | Racing de Cordoba | 30 | 11 | 8 | 11 | 27 | 28 | -1 | 41 | B B T T T B |
21 | Alvarado Mar del Plata | 30 | 11 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 41 | T T T B T H |
22 | Deportivo Maipu | 30 | 12 | 5 | 13 | 31 | 37 | -6 | 41 | H B T T B H |
23 | Temperley | 30 | 9 | 13 | 8 | 26 | 23 | 3 | 40 | H B B B H H |
24 | Agropecuario de Carlos Casares | 30 | 10 | 8 | 12 | 36 | 35 | 1 | 38 | H B T B T B |
25 | Tristan Suarez | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 37 | -5 | 36 | H B B H H T |
26 | Chacarita juniors | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 37 | -7 | 36 | H H B H B T |
27 | Almagro | 30 | 7 | 13 | 10 | 22 | 33 | -11 | 34 | T H H T B H |
28 | Patronato Parana | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 34 | -6 | 33 | B B T B B T |
29 | Guillermo Brown | 30 | 7 | 11 | 12 | 25 | 30 | -5 | 32 | T B B H T B |
30 | Deportivo Moron | 30 | 7 | 11 | 12 | 21 | 29 | -8 | 32 | H H H B B B |
31 | Defensores Unidos | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 34 | -8 | 31 | B B H T B H |
32 | Club Atletico Guemes | 30 | 6 | 13 | 11 | 19 | 29 | -10 | 31 | H T B T H B |
33 | Chaco For Ever | 30 | 7 | 9 | 14 | 21 | 23 | -2 | 30 | H H H B T T |
34 | Talleres Rem de Escalada | 30 | 6 | 12 | 12 | 21 | 33 | -12 | 30 | B H B H B H |
35 | Arsenal de Sarandi | 30 | 6 | 12 | 12 | 15 | 29 | -14 | 30 | H H H H H B |
36 | Almirante Brown | 30 | 6 | 11 | 13 | 16 | 25 | -9 | 29 | B H B B T H |
37 | Atletico Rafaela | 30 | 4 | 7 | 19 | 18 | 39 | -21 | 19 | H T B B H B |
38 | CA Brown Adrogue | 30 | 3 | 10 | 17 | 13 | 43 | -30 | 19 | H B T B T B |
Cập nhật: