Đối đầu All Boys vs San Martin San Juan, 06h00 ngày 06/10
Kết quả All Boys vs San Martin San Juan
Đối đầu All Boys vs San Martin San Juan
Phong độ All Boys gần đây
Phong độ San Martin San Juan gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: All Boys vs San Martin San Juan
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu All Boys vs San Martin San Juan trước đây
-
20/05/2024San Martin San Juan3 - 0All Boys1 - 0L
-
07/08/2023San Martin San Juan2 - 0All Boys0 - 0L
-
01/04/2023All Boys1 - 1San Martin San Juan1 - 1D
-
20/02/2022San Martin San Juan0 - 1All Boys0 - 1W
-
16/08/2021All Boys0 - 1San Martin San Juan0 - 0L
-
05/04/2021San Martin San Juan0 - 2All Boys0 - 1W
-
21/04/2013All Boys1 - 1San Martin San Juan0 - 0D
-
07/10/2012San Martin San Juan2 - 1All Boys0 - 1L
-
20/05/2012All Boys1 - 0San Martin San Juan1 - 0W
-
19/11/2011San Martin San Juan0 - 0All Boys0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu All Boys vs San Martin San Juan
- Thống kê lịch sử đối đầu All Boys vs San Martin San Juan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu All Boys vs San Martin San Juan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 6 | 2 | 1 | 3 |
VĐQG Argentina | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu All Boys vs San Martin San Juan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
All Boys (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
All Boys (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận All Boys thắng
Bại: là số trận All Boys thua
Thắng: là số trận All Boys thắng
Bại: là số trận All Boys thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội All Boys và San Martin San Juan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 34 | 22 | 7 | 5 | 36 | 14 | 22 | 73 | H T T T T T |
2 | San Martin San Juan | 34 | 17 | 13 | 4 | 33 | 13 | 20 | 64 | T B H H T H |
3 | San Telmo | 34 | 16 | 11 | 7 | 46 | 22 | 24 | 59 | B T T B T B |
4 | Nueva Chicago | 34 | 17 | 7 | 10 | 35 | 22 | 13 | 58 | T B T H T B |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 34 | 15 | 12 | 7 | 36 | 21 | 15 | 57 | B H B T H T |
6 | Gimnasia Mendoza | 34 | 15 | 11 | 8 | 39 | 30 | 9 | 56 | H H H B H T |
7 | Deportivo Madryn | 34 | 15 | 11 | 8 | 25 | 17 | 8 | 56 | T H T T H T |
8 | Colon de Santa Fe | 34 | 16 | 7 | 11 | 39 | 24 | 15 | 55 | B T B B T T |
9 | Defensores de Belgrano | 35 | 14 | 12 | 9 | 37 | 23 | 14 | 54 | H T H T B H |
10 | Gimnasia Jujuy | 34 | 15 | 6 | 13 | 29 | 24 | 5 | 51 | B T T B T H |
11 | Gimnasia yTiro | 34 | 12 | 15 | 7 | 22 | 20 | 2 | 51 | T B B T B H |
12 | Quilmes | 34 | 14 | 11 | 9 | 33 | 23 | 10 | 50 | H B H T H T |
13 | CA San Miguel | 34 | 13 | 11 | 10 | 32 | 30 | 2 | 50 | H B B T B H |
14 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 34 | 11 | 16 | 7 | 22 | 17 | 5 | 49 | H T H H T H |
15 | Estudiantes Rio Cuarto | 35 | 12 | 13 | 10 | 27 | 26 | 1 | 49 | T B H H T H |
16 | Ferrol Carril Oeste | 34 | 12 | 12 | 10 | 50 | 41 | 9 | 48 | T T T H B H |
17 | All Boys | 34 | 12 | 12 | 10 | 26 | 24 | 2 | 48 | H H H T B T |
18 | Estudiantes de Caseros | 34 | 11 | 14 | 9 | 28 | 29 | -1 | 47 | B T H H B T |
19 | Atletico Atlanta | 34 | 12 | 11 | 11 | 28 | 30 | -2 | 47 | H T H H B T |
20 | Temperley | 34 | 10 | 16 | 8 | 27 | 23 | 4 | 46 | H H T H H H |
21 | Racing de Cordoba | 35 | 12 | 10 | 13 | 30 | 32 | -2 | 46 | B T B H B H |
22 | Deportivo Maipu | 34 | 13 | 7 | 14 | 35 | 43 | -8 | 46 | B H B T H H |
23 | Agropecuario de Carlos Casares | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 36 | 3 | 45 | T B T B T H |
24 | Alvarado Mar del Plata | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | T H B B H T |
25 | Chacarita juniors | 35 | 10 | 11 | 14 | 32 | 41 | -9 | 41 | T B B H T H |
26 | Tristan Suarez | 34 | 9 | 12 | 13 | 36 | 42 | -6 | 39 | H T H H H B |
27 | Club Atletico Guemes | 34 | 8 | 14 | 12 | 26 | 31 | -5 | 38 | H B T H T B |
28 | Almagro | 34 | 8 | 14 | 12 | 24 | 37 | -13 | 38 | B H H T B B |
29 | Patronato Parana | 34 | 9 | 10 | 15 | 33 | 37 | -4 | 37 | B T H B T B |
30 | Deportivo Moron | 34 | 8 | 12 | 14 | 25 | 36 | -11 | 36 | B B T B B H |
31 | Talleres Rem de Escalada | 34 | 7 | 14 | 13 | 25 | 38 | -13 | 35 | B H H T H B |
32 | Chaco For Ever | 34 | 8 | 10 | 16 | 23 | 28 | -5 | 34 | T T B H T B |
33 | Arsenal de Sarandi | 34 | 7 | 13 | 14 | 17 | 31 | -14 | 34 | H B H T B B |
34 | Almirante Brown | 34 | 7 | 12 | 15 | 22 | 32 | -10 | 33 | T H H B B T |
35 | Defensores Unidos | 34 | 7 | 12 | 15 | 26 | 38 | -12 | 33 | B H B H B H |
36 | Guillermo Brown | 34 | 7 | 11 | 16 | 25 | 36 | -11 | 32 | T B B B B B |
37 | CA Brown Adrogue | 34 | 4 | 12 | 18 | 17 | 47 | -30 | 24 | T B H T H B |
38 | Atletico Rafaela | 34 | 4 | 10 | 20 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B H H H |
Cập nhật: