Đối đầu San Martin San Juan vs Agropecuario de Carlos Casares, 02h30 ngày 30/9
Kết quả San Martin San Juan vs Agropecuario de Carlos Casares
Đối đầu San Martin San Juan vs Agropecuario de Carlos Casares
Phong độ San Martin San Juan gần đây
Phong độ Agropecuario de Carlos Casares gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: San Martin San Juan vs Agropecuario de Carlos Casares
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/9/2024 02:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs Agropecuario de Carlos Casares trước đây
-
12/05/2024Agropecuario de Carlos Casares0 - 1San Martin San Juan0 - 0W
-
16/09/2023San Martin San Juan1 - 1Agropecuario de Carlos Casares1 - 1D
-
07/05/2023Agropecuario de Carlos Casares4 - 1San Martin San Juan1 - 0L
-
17/07/2022San Martin San Juan3 - 0Agropecuario de Carlos Casares1 - 0W
-
02/03/2020San Martin San Juan3 - 2Agropecuario de Carlos Casares1 - 1W
-
09/09/2019Agropecuario de Carlos Casares0 - 0San Martin San Juan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu San Martin San Juan vs Agropecuario de Carlos Casares
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs Agropecuario de Carlos Casares: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs Agropecuario de Carlos Casares: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs Agropecuario de Carlos Casares: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Martin San Juan (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
San Martin San Juan (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Martin San Juan thắng
Bại: là số trận San Martin San Juan thua
Thắng: là số trận San Martin San Juan thắng
Bại: là số trận San Martin San Juan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Martin San Juan và Agropecuario de Carlos Casares trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 33 | 21 | 7 | 5 | 35 | 14 | 21 | 70 | T H T T T T |
2 | San Martin San Juan | 33 | 17 | 12 | 4 | 33 | 13 | 20 | 63 | H T B H H T |
3 | San Telmo | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 20 | 26 | 59 | B B T T B T |
4 | Nueva Chicago | 33 | 17 | 7 | 9 | 34 | 20 | 14 | 58 | T T B T H T |
5 | Colon de Santa Fe | 34 | 16 | 7 | 11 | 39 | 24 | 15 | 55 | B T B B T T |
6 | Aldosivi Mar del Plata | 33 | 14 | 12 | 7 | 34 | 21 | 13 | 54 | H B H B T H |
7 | Defensores de Belgrano | 34 | 14 | 11 | 9 | 37 | 23 | 14 | 53 | H H T H T B |
8 | Gimnasia Mendoza | 33 | 14 | 11 | 8 | 37 | 29 | 8 | 53 | B H H H B H |
9 | Deportivo Madryn | 33 | 14 | 11 | 8 | 24 | 17 | 7 | 53 | T T H T T H |
10 | Gimnasia Jujuy | 34 | 15 | 6 | 13 | 29 | 24 | 5 | 51 | B T T B T H |
11 | CA San Miguel | 34 | 13 | 11 | 10 | 32 | 30 | 2 | 50 | H B B T B H |
12 | Gimnasia yTiro | 33 | 12 | 14 | 7 | 21 | 19 | 2 | 50 | T T B B T B |
13 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 33 | 11 | 15 | 7 | 22 | 17 | 5 | 48 | H H T H H T |
14 | Ferrol Carril Oeste | 33 | 12 | 11 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H T T T H B |
15 | Quilmes | 33 | 13 | 11 | 9 | 32 | 23 | 9 | 47 | T H B H T H |
16 | Estudiantes de Caseros | 34 | 11 | 14 | 9 | 28 | 29 | -1 | 47 | B T H H B T |
17 | Temperley | 33 | 10 | 15 | 8 | 27 | 23 | 4 | 45 | B H H T H H |
18 | All Boys | 33 | 11 | 12 | 10 | 25 | 24 | 1 | 45 | B H H H T B |
19 | Estudiantes Rio Cuarto | 33 | 11 | 12 | 10 | 26 | 26 | 0 | 45 | B H T B H H |
20 | Racing de Cordoba | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 31 | -2 | 45 | T B T B H B |
21 | Alvarado Mar del Plata | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | T H B B H T |
22 | Deportivo Maipu | 33 | 13 | 6 | 14 | 33 | 41 | -8 | 45 | T B H B T H |
23 | Agropecuario de Carlos Casares | 33 | 12 | 8 | 13 | 39 | 36 | 3 | 44 | B T B T B T |
24 | Atletico Atlanta | 33 | 11 | 11 | 11 | 26 | 30 | -4 | 44 | T H T H H B |
25 | Chacarita juniors | 34 | 10 | 10 | 14 | 31 | 40 | -9 | 40 | B T B B H T |
26 | Tristan Suarez | 33 | 9 | 12 | 12 | 36 | 41 | -5 | 39 | H H T H H H |
27 | Club Atletico Guemes | 33 | 8 | 14 | 11 | 26 | 30 | -4 | 38 | T H B T H T |
28 | Almagro | 33 | 8 | 14 | 11 | 24 | 36 | -12 | 38 | T B H H T B |
29 | Patronato Parana | 34 | 9 | 10 | 15 | 33 | 37 | -4 | 37 | B T H B T B |
30 | Deportivo Moron | 33 | 8 | 11 | 14 | 24 | 35 | -11 | 35 | B B B T B B |
31 | Talleres Rem de Escalada | 34 | 7 | 14 | 13 | 25 | 38 | -13 | 35 | B H H T H B |
32 | Chaco For Ever | 33 | 8 | 10 | 15 | 23 | 25 | -2 | 34 | B T T B H T |
33 | Arsenal de Sarandi | 33 | 7 | 13 | 13 | 17 | 30 | -13 | 34 | H H B H T B |
34 | Guillermo Brown | 33 | 7 | 11 | 15 | 25 | 35 | -10 | 32 | H T B B B B |
35 | Defensores Unidos | 33 | 7 | 11 | 15 | 26 | 38 | -12 | 32 | T B H B H B |
36 | Almirante Brown | 33 | 6 | 12 | 15 | 19 | 32 | -13 | 30 | B T H H B B |
37 | CA Brown Adrogue | 33 | 4 | 12 | 17 | 17 | 45 | -28 | 24 | B T B H T H |
38 | Atletico Rafaela | 33 | 4 | 9 | 20 | 20 | 42 | -22 | 21 | B H B B H H |
Cập nhật: