Kết quả Velez Sarsfield vs Sarmiento Junin, 05h15 ngày 02/12
Kết quả Velez Sarsfield vs Sarmiento Junin
Đối đầu Velez Sarsfield vs Sarmiento Junin
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202405:15
-
Velez Sarsfield 21Sarmiento Junin 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.88O 2.25
1.02U 2.25
0.861
1.36X
4.202
9.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
1.00O 1
1.00U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Velez Sarsfield vs Sarmiento Junin
-
Sân vận động: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 25
-
Velez Sarsfield vs Sarmiento Junin: Diễn biến chính
-
5'0-0Elias Sebastian Lopez
-
41'Claudio Ezequiel Aquino1-0
-
45'Emanuel Mammana1-0
-
54'1-0Tomas Guiacobini
-
59'1-0Joaquin Gho
-
63'1-0Gabriel Gudino
Joaquin Gho -
65'Jalil Elias
Christian Ordonez1-0 -
65'Matias Pellegrini
Thiago Fernandez1-0 -
68'1-0Manuel Garcia
-
69'1-0Lisandro Lopez
Ivan Andres Morales Bravo -
69'1-0Emiliano Mendez
Tomas Guiacobini -
70'Michael Nicolas Santos Rosadilla
Braian Ezequiel Romero1-0 -
73'Agustin Bouzat1-0
-
Velez Sarsfield vs Sarmiento Junin: Đội hình chính và dự bị
-
Velez Sarsfield4-2-3-11Tomas Ignacio Marchiori Carreno3Elias Gomez31Valentin Gomez2Emanuel Mammana4Roberto Joaquin Garcia26Agustin Bouzat32Christian Ordonez27Thiago Fernandez22Claudio Ezequiel Aquino20Francisco Andres Pizzini9Braian Ezequiel Romero18Ivan Andres Morales Bravo22Valentin Burgoa10Nicolas Fabian Gaitan28Joaquin Gho5Manuel Garcia31Tomas Guiacobini29Elias Sebastian Lopez32Franco Paredes2Juan Manuel Insaurralde33Gabriel Diaz42Lucas Mauricio Acosta
- Đội hình dự bị
-
5Jalil Elias11Matias Pellegrini7Michael Nicolas Santos Rosadilla36Alvaro Montoro12Randall Rodriguez34Damian Fernandez6Aaron Quiroz23Patricio Pernicone14Agustín Lagos19Leonel Roldán35Santiago Caseres28Maher CarrizoGabriel Gudino 20Emiliano Mendez 52Lisandro Lopez 7Federico Paradela 8Ezequiel Naya 9Nereo Champagne 13Santiago Morales 36Juan Guasone 16Jair Ezequiel Arismendi 26Juan Andrada 6Gabriel Agustin Hauche 21Matias Rosales 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian MendezPablo Lavallen
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Velez Sarsfield vs Sarmiento Junin: Số liệu thống kê
-
Velez SarsfieldSarmiento Junin
-
9Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút1
-
-
16Sút Phạt11
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
390Số đường chuyền228
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
2Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn12
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách13
-
-
85Pha tấn công75
-
-
79Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 22 | 14 | 43 | B T T T T T |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T T B T |
6 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
7 | Atletico Tucuman | 25 | 10 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T B T B H |
8 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
9 | Instituto AC Cordoba | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B B T H T |
10 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
11 | Club Atlético Unión | 25 | 10 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B T B B B |
12 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
13 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
14 | Deportivo Riestra | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 27 | -1 | 33 | H H H H H B |
15 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
16 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
17 | Estudiantes La Plata | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H H H H H B |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Defensa Y Justicia | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | T T T H H T |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 28 | B T H T B B |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Newells Old Boys | 25 | 6 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 25 | B B B B T H |
26 | Sarmiento Junin | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 26 | -10 | 24 | H B B B T B |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 25 | 4 | 9 | 12 | 12 | 30 | -18 | 21 | T B B H T H |