Kết quả River Plate vs Talleres Cordoba, 04h15 ngày 30/09
Kết quả River Plate vs Talleres Cordoba
Đối đầu River Plate vs Talleres Cordoba
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202404:15
-
River Plate 30Talleres Cordoba 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.94O 2.25
0.95U 2.25
0.741
1.70X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs Talleres Cordoba
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 16
-
River Plate vs Talleres Cordoba: Diễn biến chính
-
12'0-1Federico Girotti
-
37'Miguel Angel Borja Hernandez0-1
-
41'Ignacio Martin Fernandez0-1
-
42'Goal Disallowed0-1
-
45'0-1Juan Portillo
-
48'0-1Ruben Alejandro Botta
-
52'Claudio Matias Kranevitter0-1
-
57'0-1Guido Herrera
-
57'Franco Mastantuono
Santiago Simon0-1 -
58'Rodrigo Villagra
Claudio Matias Kranevitter0-1 -
67'Claudio Echeverri
Manuel Lanzini0-1 -
67'Pablo Solari
Fabricio Bustos0-1 -
68'0-1Bruno Barticciotto
Valentin Depietri -
68'0-1Ramiro Ruiz Rodriguez
Ruben Alejandro Botta -
72'0-1Matias Galarza
Juan Camilo Portilla Pena -
72'0-1Cristian Alberto Tarragona
Federico Girotti -
74'0-1Matias Galarza
-
79'Milton Casco
Ignacio Martin Fernandez0-1 -
84'0-1Gustavo Albarracín
Ulises Ortegoza
-
River Plate vs Talleres Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
River Plate4-3-31Franco Armani24Marcos Acuna17Paulo Diaz33German Alejo Pezzella16Fabricio Bustos26Ignacio Martin Fernandez5Claudio Matias Kranevitter31Santiago Simon11Facundo Colidio9Miguel Angel Borja Hernandez10Manuel Lanzini9Federico Girotti10Ruben Alejandro Botta8Matias Galarza11Valentin Depietri30Ulises Ortegoza27Juan Camilo Portilla Pena13Alex Vigo28Juan Portillo6Juan Rodriguez16Miguel Angel Navarro Zarate22Guido Herrera
- Đội hình dự bị
-
30Franco Mastantuono23Rodrigo Villagra19Claudio Echeverri36Pablo Solari20Milton Casco25Jeremias Ledesma3Jose Ramiro Funes Mori6Federico Gattoni13Enzo Hernan Diaz14Leandro Martin Gonzalez Pirez7Adam Bareiro32Agustin RubertoRamiro Ruiz Rodriguez 18Bruno Barticciotto 32Matias Galarza 7Cristian Alberto Tarragona 25Gustavo Albarracín 38Lautaro Morales 17Gaston Americo Benavidez 29Blas Riveros 15Lucas Suarez 3Kevin Mantilla 5Silvio Alejandro Martinez 14Matias Eduardo Esquivel 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin DemichelisJavier Marcelo Gandolfi
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs Talleres Cordoba: Số liệu thống kê
-
River PlateTalleres Cordoba
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt11
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
566Số đường chuyền331
-
-
81%Chuyền chính xác69%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua7
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn6
-
-
29Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách18
-
-
27Long pass35
-
-
143Pha tấn công95
-
-
70Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |