Kết quả CA Huracan vs Independiente, 07h00 ngày 10/11
Kết quả CA Huracan vs Independiente
Đối đầu CA Huracan vs Independiente
Phong độ CA Huracan gần đây
Phong độ Independiente gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202407:00
-
CA Huracan 31Independiente 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.10X
2.802
3.50Hiệp 1+0
0.61-0
1.40O 0.75
1.06U 0.75
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Huracan vs Independiente
-
Sân vận động: Thomas Duke Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 22
-
CA Huracan vs Independiente: Diễn biến chính
-
7'0-0Damian Perez
Adrian Sporle -
15'0-0Damian Perez
-
60'Walter Mazzantti (Assist:Rodrigo Echeverria)1-0
-
62'William Alarcón
Franco Watson1-0 -
65'Hernan De La Fuente1-0
-
67'1-0Santiago Montiel
-
68'1-0Nicolas Javier Vallejo
Santiago Hidalgo -
68'1-0Ignacio Maestro Puch
Lucas Gonzalez Martinez -
72'Ramon Abila
Eric Kleybel Ramirez Matheus1-0 -
73'Hector Fertoli
Rodrigo Cabral1-0 -
82'Guillermo Benitez1-0
-
83'Lucas Souto
Hernan De La Fuente1-0 -
84'Agustín Toledo
Rodrigo Echeverria1-0 -
85'1-0Alexis Pedro Canelo
Federico Vera -
89'1-0Alexis Pedro Canelo
-
90'William Alarcón1-0
-
CA Huracan vs Independiente: Đội hình chính và dự bị
-
CA Huracan4-3-31Hernan Ismael Galindez13Guillermo Benitez2Omar Fernando Tobio6Fabio Pereyra29Hernan De La Fuente21Franco Watson24Federico Fattori Mouzo20Rodrigo Echeverria16Rodrigo Cabral43Eric Kleybel Ramirez Matheus10Walter Mazzantti16Santiago Hidalgo9Gabriel Avalos Stumpfs44Santiago Montiel5Felipe Ignacio Loyola Olea23Ivan Marcone17Lucas Gonzalez Martinez4Federico Vera2Joaquin Laso26Kevin Lomonaco3Adrian Sporle33Rodrigo Rey
- Đội hình dự bị
-
9Ramon Abila5William Alarcón11Franco Alfonso33Guillermo Enio Burdisso8Hector Fertoli25Cesar Ibanez32Sebastian Tomas Meza19Marcelo Perez22Pablo Siles28Alan Sonora4Lucas Souto26Agustín ToledoMateo Baltasar Barcia Fernandez 8Alexis Pedro Canelo 32Juan Fedorco 29Santiago Lopez 24Alex Luna 19Ignacio Maestro Puch 18Ruben David Martinez 21Damian Perez 15Jhonny Raul Quinonez Ruiz 28Santiago Salle 35Diego Alexandre Segovia Hernandez 25Nicolas Javier Vallejo 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Hernan MartinezCarlos Alberto Tevez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Huracan vs Independiente: Số liệu thống kê
-
CA HuracanIndependiente
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút4
-
-
15Sút Phạt15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
250Số đường chuyền376
-
-
60%Chuyền chính xác74%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn12
-
-
23Ném biên29
-
-
10Thử thách10
-
-
18Long pass21
-
-
76Pha tấn công111
-
-
33Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |