Kết quả Boca Juniors vs Club Atlético Unión, 07h30 ngày 21/11
Kết quả Boca Juniors vs Club Atlético Unión
Nhận định, Soi kèo Boca Juniors vs Union de Santa Fe, 7h30 ngày 21/11
Đối đầu Boca Juniors vs Club Atlético Unión
Phong độ Boca Juniors gần đây
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/11/202407:30
-
Boca Juniors 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.67X
3.402
4.33Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boca Juniors vs Club Atlético Unión
-
Sân vận động: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 23
-
Boca Juniors vs Club Atlético Unión: Diễn biến chính
-
4'Milton Gimenez (Assist:Oscar Exequiel Zeballos)1-0
-
31'Ignacio Miramon1-0
-
36'1-0Joaquin Mosqueira
-
40'1-0Simon Rivero
-
41'Tomas Belmonte1-0
-
59'Jabes Saralegui
Juan Barinaga1-0 -
63'1-0Gonzalo Javier Morales
Jeronimo Domina -
63'1-0Enzo Martin Roldan
Mauro Pitton -
67'Lucas Janson
Kevin Zenon1-0 -
67'Edinson Cavani
Milton Gimenez1-0 -
72'1-0Lionel Verde
Simon Rivero -
76'1-0Lucas Emanuel Gamba
Andres Nicolas Paz -
76'1-0Patricio Tanda
Joaquin Mosqueira -
77'Gary Alexis Medel Soto
Oscar Exequiel Zeballos1-0 -
77'Milton Delgado
Ignacio Miramon1-0 -
80'1-0Patricio Tanda
-
Boca Juniors vs Club Atlético Unión: Đội hình chính và dự bị
-
Boca Juniors4-3-312Leandro Brey23Lautaro Blanco6Marcos Faustino Rojo4Jorge Figal24Juan Barinaga8Guillermo Matias Fernandez30Tomas Belmonte21Ignacio Miramon7Oscar Exequiel Zeballos9Milton Gimenez22Kevin Zenon30Jeronimo Domina77Adrian Balboa20Simon Rivero5Joaquin Mosqueira28Mauro Pitton35Lautaro Vargas34Franco Pardo2Miguel Angel Torren32Andres Nicolas Paz11Mateo Del Blanco25Thiago Gaston Cardozo Brugman
- Đội hình dự bị
-
47Jabes Saralegui11Lucas Janson10Edinson Cavani5Gary Alexis Medel Soto43Milton Delgado1Sergio German Romero34Mateo Mendia18Frank Fabra Palacios40Lorenzo Gallotti19Agustin Martegani20Juan Ramirez33Brian Nicolas AguirreEnzo Martin Roldan 10Gonzalo Javier Morales 9Lionel Verde 31Lucas Emanuel Gamba 18Patricio Tanda 15Dante Campisi 1Juan Luduena 26Valentin Fascendini 13Francisco Gerometta 22Tiago Nahuel Banega 19Rafael Profini 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge AlmironKily Gonzalez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Boca Juniors vs Club Atlético Unión: Số liệu thống kê
-
Boca JuniorsClub Atlético Unión
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút3
-
-
17Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
379Số đường chuyền356
-
-
77%Chuyền chính xác77%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị3
-
-
0Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn4
-
-
30Ném biên22
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass43
-
-
105Pha tấn công96
-
-
31Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
10 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
11 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
12 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
13 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
14 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
20 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
21 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
22 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
23 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |