Kết quả Belgrano vs Boca Juniors, 06h00 ngày 29/09
Kết quả Belgrano vs Boca Juniors
Đối đầu Belgrano vs Boca Juniors
Phong độ Belgrano gần đây
Phong độ Boca Juniors gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202406:00
-
Belgrano 52Boca Juniors 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.09O 2
0.88U 2
1.001
3.13X
3.002
2.38Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belgrano vs Boca Juniors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 16
-
Belgrano vs Boca Juniors: Diễn biến chính
-
28'Esteban Rolon0-0
-
38'0-0Oscar Exequiel Zeballos
Cristian Nicolas Medina -
40'Rafael Marcelo Delgado0-0
-
42'Facundo Tomas Quignon0-0
-
Belgrano vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Belgrano4-3-1-225Juan Espinola33Rafael Marcelo Delgado6Alejandro Rebola2Anibal Leguizamon8Gabriel Compagnucci53Juan Velazquez23Facundo Tomas Quignon24Francisco Gonzalez Metilli16Esteban Rolon29Franco Daniel Jara22Nicolas Fernandez Miranda16Miguel Merentiel10Edinson Cavani36Cristian Nicolas Medina30Tomas Belmonte43Milton Delgado22Kevin Zenon24Juan Barinaga4Jorge Figal38Aaron Anselmino23Lautaro Blanco12Leandro Brey
- Đội hình dự bị
-
15Lucas Andres Menossi37Mariano Troilo19Pablo Chavarria13Nicolas Meriano11Bryan Reyna1Ignacio Chicco34Geronimo Heredia45Agustin Baldi26Facundo Lencioni42Jeremias Lucco10Matias Nicolas Marin Vega7Matias SuarezOscar Exequiel Zeballos 7Milton Gimenez 9Marcelo Saracchi 3Agustin Martegani 19Javier Hernan Garcia 13Mateo Mendia 34Lorenzo Gallotti 40Ignacio Miramon 21Guillermo Matias Fernandez 8Jabes Saralegui 47Lucas Janson 11Joaquín Ruíz 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo FarreJorge Almiron
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Belgrano vs Boca Juniors: Số liệu thống kê
-
BelgranoBoca Juniors
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
2Cản sút0
-
-
3Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
183Số đường chuyền227
-
-
12Phạm lỗi3
-
-
3Việt vị0
-
-
0Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công5
-
-
4Cản phá thành công5
-
-
3Thử thách6
-
-
48Pha tấn công42
-
-
17Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |