Kết quả Sarmiento Junin vs San Martin San Juan, 06h00 ngày 07/02
Kết quả Sarmiento Junin vs San Martin San Juan
Đối đầu Sarmiento Junin vs San Martin San Juan
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
Phong độ San Martin San Juan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/02/202506:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 1.75
0.95U 1.75
0.931
2.38X
2.882
3.30Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sarmiento Junin vs San Martin San Juan
-
Sân vận động: Giulio Humberto grandona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2025 » vòng 4
-
Sarmiento Junin vs San Martin San Juan: Diễn biến chính
-
15'0-1
Federico Marcelo Anselmo (Assist:Aldo Tomas Lujan Fernandez)
-
38'0-1Sebastian Jaurena
-
Sarmiento Junin vs San Martin San Juan: Đội hình chính và dự bị
-
Sarmiento Junin4-2-3-142Lucas Mauricio Acosta36Santiago Morales2Juan Manuel Insaurralde44Renzo Miguel Orihuela Barcos21Alex Vigo31Tomas Guiacobini5Manuel Garcia28Joaquin Gho20Franco Farias15Leandro Suhr7Pablo Daniel Magnin32Federico Marcelo Anselmo27Aldo Tomas Lujan Fernandez28Marco Iacobellis16Ayrton Portillo5Nicolas Pelaitay22Sebastian Jaurena30Lucas Diarte2Rodrigo Caceres20Esteban Burgos6Luciano Leonel Recalde1Matias Borgogno
- Đội hình dự bị
-
33Gabriel Diaz10Gabriel Carabajal18Ivan Andres Morales Bravo22Valentin Burgoa12Thyago Ayala34Augustin Seyral17Jeremías Vallejos14Facundo Roncaglia26Jair Ezequiel Arismendi8Federico Paradela6Juan Andrada23Elián GiménezNicolas Ezequiel Watson 21Juan Ignacio Cavallaro 15Franco Toloza 25Gaston Moreyra 18Leonel Alvarez 3Federico Bonansea 12Hernan Ezequiel Lopes 26Damian Adin 14Jonathan Diego Menendez 37Sebastian Gonzalez Valdez 10Edwuin Alexander Pernia Martinez 24Horacio Tijanovich 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo Lavallen
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Sarmiento Junin vs San Martin San Juan: Số liệu thống kê
-
Sarmiento JuninSan Martin San Juan
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
7Sút Phạt5
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
303Số đường chuyền95
-
-
84%Chuyền chính xác54%
-
-
5Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn5
-
-
14Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass11
-
-
53Pha tấn công28
-
-
37Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T H T H T |
2 | San Lorenzo | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | T T H H T T |
3 | Argentinos Juniors | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 14 | H T T T H T |
4 | Central Cordoba SDE | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 | T T B T H T |
5 | Independiente | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B T H |
6 | Estudiantes La Plata | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T H T H T H |
7 | Club Atletico Tigre | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 12 | T B T B T T |
8 | River Plate | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 4 | 12 | H T H T H T |
9 | Defensa Y Justicia | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 | B T T H T H |
10 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H H T B T T |
11 | Racing Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 | T T B T B B |
12 | Deportivo Riestra | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T H T H H B |
13 | CA Huracan | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H B T H T |
14 | Barracas Central | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T T H H |
15 | CA Platense | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H T B T B H |
16 | Independiente Rivadavia | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | T H T H B B |
17 | Instituto AC Cordoba | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T B H B |
18 | Banfield | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T B H B B |
19 | Atletico Tucuman | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B B B T H |
20 | Lanus | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | B B T T H B |
21 | Gimnasia La Plata | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T H T |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | B H B H T |
23 | Sarmiento Junin | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 | B H B H B T |
24 | Belgrano | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | -9 | 5 | H B B H T B |
25 | Talleres Cordoba | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 | B B B T H |
26 | San Martin San Juan | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B T B B B |
28 | Club Atlético Unión | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H B |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B B H |
30 | Velez Sarsfield | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 11 | -11 | 1 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation