Kết quả CA Brown Adrogue vs Almirante Brown, 00h00 ngày 09/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 31

  • CA Brown Adrogue vs Almirante Brown: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    Leonel Buter(OW)
  • 29'
    Franco Benitez goal 
    1-1
  • 31'
    1-1
     Ulises Abreliano
     Christian Varela
  • 59'
    1-1
     Leandro Quiroz
     Joaquin Ibanez
  • 59'
    1-1
     Franco Natanael García Barboza
     Natan Acosta
  • 59'
    Matias Sproat
    1-1
  • 61'
    1-2
    goal Franco Natanael García Barboza
  • 62'
    Brandon Lopez  
    Tomás Sives  
    1-2
  • 68'
    Rafael Sangiovani
    1-2
  • 68'
    Leonel Buter
    1-2
  • 70'
    Nahuel Pereyra
    1-2
  • 71'
    Gabriel Tellas  
    Leonel Buter  
    1-2
  • 75'
    1-2
    Leandro Quiroz
  • 79'
    Gonzalo Desio Mugica  
    Lucio Castillo  
    1-2
  • 81'
    1-2
     Leandro Guzman
     Gonzalo Flores
  • 81'
    1-2
     Tomas Almada
     Ramon Gonzalez Herrero
  • 90'
    Abel Luis Masuero goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Gonzalo Errecalde
  • CA Brown Adrogue vs Almirante Brown: Đội hình chính và dự bị

  • CA Brown Adrogue3-4-3
    1
    Matias Wysocki
    6
    Carlos Aguirre
    2
    Abel Luis Masuero
    4
    Rafael Sangiovani
    10
    Matias Sproat
    8
    Tomás Sives
    5
    Nahuel Pereyra
    7
    Franco Benitez
    11
    Lucio Castillo
    9
    Leonel Buter
    3
    Francisco Nouet
    10
    Ramon Gonzalez Herrero
    9
    Gonzalo Flores
    8
    Natan Acosta
    11
    Joaquin Ibanez
    7
    Samuel Portillo
    5
    Santiago Gauna
    4
    Christian Varela
    2
    Facundo Mino
    6
    Gonzalo Errecalde
    3
    Alex Nicolas Ochoa
    1
    Ramiro Martinez
    Almirante Brown4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Nicolas Arrechea
    16Jonathan Bogado
    18Gonzalo Desio Mugica
    15Gonzalo Gamarra
    14Maximo Heredia
    20Brandon Lopez
    17Lautaro Lovazzano
    12Gonzalo Rehak
    19Gabriel Tellas
    Ulises Abreliano 13
    Tomas Almada 18
    Jose Luis Escurra 17
    Nazareno Ferreyra 12
    Franco Natanael García Barboza 20
    Leandro Guzman 16
    Leandro Iglesias 15
    Leandro Quiroz 14
    Facundo Stable 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pablo Vico
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • CA Brown Adrogue vs Almirante Brown: Số liệu thống kê

  • CA Brown Adrogue
    Almirante Brown
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H