Kết quả Atletico Rafaela vs Atletico Atlanta, 04h00 ngày 07/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 35

  • Atletico Rafaela vs Atletico Atlanta: Diễn biến chính

  • 7'
    Bautista Tomatis goal 
    1-0
  • 10'
    1-0
    Carlos Arce
  • 18'
    1-0
    Carlo Lattanzio
  • 20'
    Ricardo Dichiara goal 
    2-0
  • 21'
    2-0
    Carlos Arce
  • 22'
    2-0
    Tomas Alejandro Rojas
  • 32'
    Ricardo Dichiara
    2-0
  • 42'
    2-0
    Alejo Dramisino
  • 45'
    Jonás Aguirre
    2-0
  • 46'
    2-0
     Joaquin Susvielles
     Carlo Lattanzio
  • 46'
    2-0
     Juan Manuel Requena
     Alejo Dramisino
  • 47'
    2-0
    Dylan Gissi
  • 57'
    Juan Capurro
    2-0
  • 64'
    2-0
    Leonardo Marinucci
  • 65'
    2-0
     Federico Bisanz
     Erik Bodencer
  • 66'
    2-0
     Nicolas Medina
     Leonardo Marinucci
  • 71'
    Matias Fissore  
    Juan Daniel Galeano  
    2-0
  • 71'
    Valentin Luciani  
    Bautista Tomatis  
    2-0
  • 77'
    2-0
     Danilo Fernando Evangelista de Souza
     Tomas Alejandro Rojas
  • 80'
    Enzo Wuattier  
    Jonás Aguirre  
    2-0
  • 80'
    Ivan Dario Sandoval  
    Ricardo Dichiara  
    2-0
  • 90'
    Patricio Elias Vidal  
    Matias Pardo  
    2-0
  • Atletico Rafaela vs Atletico Atlanta: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Rafaela4-4-2
    1
    EMANUEL BILBAO
    3
    Franco Nicolas Quiroz
    6
    Kevin Jappert
    2
    Gustavo Manuel Navarro Galeano
    4
    Julian Fuyana
    7
    Jonás Aguirre
    5
    Juan Capurro
    8
    Juan Daniel Galeano
    10
    Bautista Tomatis
    11
    Matias Pardo
    9
    Ricardo Dichiara
    7
    Gabriel Vega
    9
    Erik Bodencer
    8
    Carlo Lattanzio
    5
    Carlos Arce
    10
    Alejo Dramisino
    11
    Leonardo Marinucci
    4
    Pablo Rosales
    2
    Dylan Gissi
    6
    Tomas Alejandro Rojas
    3
    Tomas Ariel Silva
    1
    Alejandro Sanchez
    Atletico Atlanta4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Rodrigo Colombo
    16Matias Fissore
    12Agustin Grinovero
    15Jaime Damiano
    20Valentin Luciani
    19Ivan Dario Sandoval
    17Matias Valdivia
    18Patricio Elias Vidal
    14Enzo Wuattier
    Luis Aldair Arroyo Cabeza 17
    Federico Bisanz 20
    Danilo Fernando Evangelista de Souza 13
    Cain Jair Fara 14
    Bruno Galvan 12
    Nicolas Medina 18
    Nicolas Previtali 15
    Juan Manuel Requena 16
    Joaquin Susvielles 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Atletico Rafaela vs Atletico Atlanta: Số liệu thống kê

  • Atletico Rafaela
    Atletico Atlanta
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H