Kết quả Almirante Brown vs Atletico Rafaela, 01h30 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 36

  • Almirante Brown vs Atletico Rafaela: Diễn biến chính

  • 13'
    Mauro Villar
    0-0
  • 18'
    0-1
    goal Kevin Jappert
  • 28'
    0-1
    Kevin Jappert
  • 35'
    Fernando Rodriguez
    0-1
  • 48'
    0-2
    goal Bautista Tomatis
  • 52'
    Leandro Quiroz  
    Fernando Rodriguez  
    0-2
  • 57'
    Samuel Portillo  
    Brian Fernandez  
    0-2
  • 57'
    Ramon Gonzalez Herrero  
    Gonzalo Flores  
    0-2
  • 57'
    Rodrigo Pittavino  
    Tomas Diaz  
    0-2
  • 65'
    0-2
     Rodrigo Colombo
     Bautista Tomatis
  • 68'
    Matias Piteo  
    Bruno Cenci  
    0-2
  • 75'
    Leandro Quiroz goal 
    1-2
  • 78'
    1-2
     Matias Fissore
     Juan Daniel Galeano
  • 78'
    1-2
     Enzo Wuattier
     Franco Nicolas Quiroz
  • 84'
    1-2
     Matias Valdivia
     Jonás Aguirre
  • 85'
    1-2
     Valentin Luciani
     Ricardo Dichiara
  • Almirante Brown vs Atletico Rafaela: Đội hình chính và dự bị

  • Almirante Brown4-4-2
    1
    Ramiro Martinez
    3
    Fernando Rodriguez
    6
    Mauro Villar
    2
    Gonzalo Errecalde
    4
    Facundo Mino
    11
    Tomas Almada
    10
    Diego Garcia
    5
    Bruno Cenci
    8
    Tomas Diaz
    9
    Gonzalo Flores
    7
    Brian Fernandez
    9
    Ricardo Dichiara
    10
    Bautista Tomatis
    8
    Juan Daniel Galeano
    5
    Juan Capurro
    7
    Jonás Aguirre
    11
    Matias Pardo
    4
    Julian Fuyana
    2
    Gustavo Manuel Navarro Galeano
    6
    Kevin Jappert
    3
    Franco Nicolas Quiroz
    1
    EMANUEL BILBAO
    Atletico Rafaela4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Natan Acosta
    12Nazareno Ferreyra
    15Santiago Gauna
    20Ramon Gonzalez Herrero
    16Leandro Iglesias
    18Matias Piteo
    17Rodrigo Pittavino
    19Samuel Portillo
    13Leandro Quiroz
    Emiliano Aguero 15
    Rodrigo Colombo 13
    Matias Fissore 16
    Agustin Grinovero 12
    Valentin Luciani 20
    Ivan Dario Sandoval 19
    Matias Valdivia 17
    Patricio Elias Vidal 18
    Enzo Wuattier 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Almirante Brown vs Atletico Rafaela: Số liệu thống kê

  • Almirante Brown
    Atletico Rafaela
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 52
    Pha tấn công
    23
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H