Kết quả Agropecuario de Carlos Casares vs Tristan Suarez, 01h05 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 38

  • Agropecuario de Carlos Casares vs Tristan Suarez: Diễn biến chính

  • 11'
    Enzo Silcan
    0-0
  • 14'
    0-0
    Tomas Perez
  • 25'
    0-1
    goal Franco Berges
  • 26'
    Rodrigo Mosqueira  
    Julian Marcioni  
    0-1
  • 33'
    0-1
    Angel Almada
  • 46'
    Enzo Martinez  
    Marcelo Herrera  
    0-1
  • 53'
    Enzo Lettieri
    0-1
  • 64'
    0-1
     Santiago Magnotta
     Angel Almada
  • 64'
    Facundo Meli  
    Alejandro Sebastian Navarro  
    0-1
  • 66'
    0-2
    goal Agustin Lavezzi
  • 73'
    0-2
     Nicolas alvarez
     Franco Berges
  • 75'
    Gustavo Areco
    0-2
  • 77'
    Franco Emanuel Ledesma  
    Alejandro Fabian Gagliardi  
    0-2
  • 85'
    Franco Emanuel Ledesma
    0-2
  • 86'
    0-2
     Gianluca Banuera
     Alexis Steimbach
  • 86'
    0-2
     Ivan Regules
     Pablo Martin Ruiz
  • Agropecuario de Carlos Casares vs Tristan Suarez: Đội hình chính và dự bị

  • Agropecuario de Carlos Casares4-4-2
    1
    German Salort
    3
    Enzo Silcan
    6
    Enzo Lettieri
    2
    Marcelo Herrera
    4
    Gustavo Areco
    11
    Julian Marcioni
    10
    Eduardo Alejandro Melo
    5
    Damian Oscar Lemos
    8
    Alejo Montero
    9
    Alejandro Fabian Gagliardi
    7
    Alejandro Sebastian Navarro
    7
    Agustin Lavezzi
    9
    Angel Almada
    8
    Franco Berges
    5
    Tomas Perez
    10
    Pablo Martin Ruiz
    11
    Federico Versaci
    4
    Alexis Steimbach
    2
    Iago Joaquin Iriarte
    6
    Thomas Ortega
    3
    Brian Negro
    1
    Joaquin Nicolas Mendive
    Tristan Suarez4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Mauro Davila
    13Franco Emanuel Ledesma
    16Enzo Martinez
    19Facundo Meli
    17Rodrigo Mosqueira
    12Fernando Otarola
    18Milton Ramos
    15Alan Schonfeld
    14Matias Villarreal
    Nicolas alvarez 14
    Thomas Damian Amilivia 20
    Gianluca Banuera 18
    Ignacio Cechi 16
    Kevin Gonzalez 17
    Santiago Magnotta 19
    Sebastian Leandro Olivares 13
    Ivan Regules 15
    Luciano Silva 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Saja
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Agropecuario de Carlos Casares vs Tristan Suarez: Số liệu thống kê

  • Agropecuario de Carlos Casares
    Tristan Suarez
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H