Kết quả WSG Swarovski Tirol vs Austria Wien, 23h00 ngày 16/03
Kết quả WSG Swarovski Tirol vs Austria Wien
Đối đầu WSG Swarovski Tirol vs Austria Wien
Phong độ WSG Swarovski Tirol gần đây
Phong độ Austria Wien gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.96O 2.5
0.99U 2.5
0.851
3.90X
3.702
1.75Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
1.00O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WSG Swarovski Tirol vs Austria Wien
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 22
-
WSG Swarovski Tirol vs Austria Wien: Diễn biến chính
-
35'Johannes Naschberger0-0
-
55'0-0Matteo Perez Vinlöf Penalty awarded
-
57'0-1
Dominik Fitz
-
63'0-1Dominik Fitz
-
81'0-2
Andreas Gruber (Assist:Marko Raguz)
-
84'0-2Galvao Lucas C. Souza
-
86'0-2Samuel Radlinger
-
90'Matthaus Taferner0-2
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
WSG Swarovski Tirol vs Austria Wien: Số liệu thống kê
-
WSG Swarovski TirolAustria Wien
-
3Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
19Sút Phạt9
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
266Số đường chuyền448
-
-
67%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi19
-
-
1Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn4
-
-
20Ném biên20
-
-
9Thử thách5
-
-
17Long pass29
-
-
67Pha tấn công94
-
-
48Tấn công nguy hiểm94
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H B T B T T |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 | H T B T T T |
3 | Red Bull Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H H T T H T |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 | T T H T B B |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 | B B B T B T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 | H B B T T T |
7 | LASK Linz | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H T T T B |
8 | TSV Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | H H H B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 | H H T B B H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | H H H B B B |
11 | Rheindorf Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T H B H H |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | T H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs