Kết quả Wolfsberger AC vs Rheindorf Altach, 20h30 ngày 24/11
Kết quả Wolfsberger AC vs Rheindorf Altach
Đối đầu Wolfsberger AC vs Rheindorf Altach
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
Phong độ Rheindorf Altach gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.93O 2.75
1.01U 2.75
0.811
1.80X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolfsberger AC vs Rheindorf Altach
-
Sân vận động: Lavanttal Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 14
-
Wolfsberger AC vs Rheindorf Altach: Diễn biến chính
-
24'Karamoko Sankara0-0
-
25'0-0Lukas Jager
-
27'0-0Pascal Estrada
-
28'0-0Mike Steven Bahre
-
45'Chibuike Nwaiwu0-0
-
50'0-0Lukas Fadinger
-
70'0-0Paul Koller
-
77'Emmanuel Agyeman Ofori (Assist:Erik Kojzek)1-0
-
80'Thomas Sabitzer1-0
-
86'Erik Kojzek (Assist:Emmanuel Agyeman Ofori)2-0
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Wolfsberger AC vs Rheindorf Altach: Số liệu thống kê
-
Wolfsberger ACRheindorf Altach
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
20Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
418Số đường chuyền382
-
-
74%Chuyền chính xác73%
-
-
10Phạm lỗi20
-
-
0Việt vị3
-
-
3Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công4
-
-
3Đánh chặn14
-
-
29Ném biên26
-
-
15Thử thách14
-
-
41Long pass20
-
-
124Pha tấn công104
-
-
43Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 18 | 11 | 4 | 3 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T H T H B |
2 | Austria Wien | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 37 | T T T T H T |
3 | Wolfsberger AC | 18 | 10 | 2 | 6 | 37 | 24 | 13 | 32 | B T T T T T |
4 | Red Bull Salzburg | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 20 | 7 | 28 | H T H T H H |
5 | Rapid Wien | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 20 | 2 | 28 | T H B H B B |
6 | FC Blau Weiss Linz | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 24 | -3 | 24 | T B T T H B |
7 | LASK Linz | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 22 | T T B B H H |
8 | TSV Hartberg | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | B H B T H H |
9 | WSG Swarovski Tirol | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 22 | -7 | 18 | B H T B H H |
10 | SK Austria Klagenfurt | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 36 | -21 | 17 | B B B B H H |
11 | Grazer AK | 18 | 3 | 7 | 8 | 23 | 34 | -11 | 16 | T T B B T H |
12 | Rheindorf Altach | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 27 | -10 | 13 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs