Kết quả TSV Hartberg vs Rapid Wien, 23h40 ngày 09/03
Kết quả TSV Hartberg vs Rapid Wien
Đối đầu TSV Hartberg vs Rapid Wien
Phong độ TSV Hartberg gần đây
Phong độ Rapid Wien gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202523:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.85O 2.75
1.04U 2.75
0.841
3.75X
3.702
1.84Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSV Hartberg vs Rapid Wien
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 21
-
TSV Hartberg vs Rapid Wien: Diễn biến chính
-
12'0-0Mamadou Sangare
-
49'Elias Havel1-0
-
58'Mateo Karamatic1-0
-
62'1-0Bendeguz Bolla
-
62'Elias Havel1-0
-
64'Jurgen Heil1-0
-
71'1-0Tobias Borchgrevink Borkeeiet
-
74'Muharem Huskovic (Assist:Donis Avdijaj)2-0
-
84'2-1
Isak Jansson
-
88'2-1Dion Drena Beljo
-
90'Manuel Pfeifer2-1
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
TSV Hartberg vs Rapid Wien: Số liệu thống kê
-
TSV HartbergRapid Wien
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt11
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
311Số đường chuyền473
-
-
74%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công4
-
-
18Đánh chặn7
-
-
17Ném biên28
-
-
4Thử thách5
-
-
29Long pass28
-
-
64Pha tấn công81
-
-
39Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H B T B T T |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 | H T B T T T |
3 | Red Bull Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H H T T H T |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 | T T H T B B |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 | B B B T B T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 | H B B T T T |
7 | LASK Linz | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H T T T B |
8 | TSV Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | H H H B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 | H H T B B H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | H H H B B B |
11 | Rheindorf Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T H B H H |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | T H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs