Kết quả Rapid Wien vs Borac Banja Luka, 00h45 ngày 14/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng 1/8 Final

  • Rapid Wien vs Borac Banja Luka: Diễn biến chính

  • 40'
    0-0
    David Vukovic
  • 52'
    0-0
    Enver Kulasin
  • 66'
    0-1
    goal Sandi Ogrinec (Assist:Stefan Savic)
  • 66'
    Matthias Seidl  
    Lukas Grgic  
    0-1
  • 70'
    Dion Drena Beljo goal 
    1-1
  • 73'
    Mamadou Sangare
    1-1
  • 74'
    1-1
     Boban Nikolov
     David Vukovic
  • 82'
    Ercan Kara  
    Nikolaus Wurmbrand  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Stojan Vranjes
     Djordje Despotovic
  • 90'
    1-1
    Boban Nikolov
  • 96'
    Louis Schaub (Assist:Dion Drena Beljo) goal 
    2-1
  • 97'
    2-1
     David Cavic
     Viktor Rogan
  • 102'
    2-1
     Pavle Djajic
     Srdjan Grahovac
  • 103'
    Noah Bischof  
    Isak Jansson  
    2-1
  • 103'
    Andrija Radulovic  
    Louis Schaub  
    2-1
  • 103'
    Benjamin Bockle  
    Moritz Oswald  
    2-1
  • 109'
    2-1
    Bart Meijers
  • 112'
    Tobias Borchgrevink Borkeeiet  
    Mamadou Sangare  
    2-1
  • 119'
    2-1
    David Cavic
  • Rapid Wien vs Borac Banja Luka: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Wien3-4-2-1
    45
    Niklas Hedl
    6
    Serge Raux Yao
    55
    Nenad Cvetkovic
    77
    Bendeguz Bolla
    21
    Louis Schaub
    17
    Mamadou Sangare
    8
    Lukas Grgic
    28
    Moritz Oswald
    48
    Nikolaus Wurmbrand
    7
    Dion Drena Beljo
    22
    Isak Jansson
    99
    Djordje Despotovic
    27
    Enver Kulasin
    77
    Stefan Savic
    10
    David Vukovic
    98
    Sandi Ogrinec
    15
    Srdjan Grahovac
    19
    Viktor Rogan
    2
    Bart Meijers
    24
    Jurich Carolina
    16
    Sebastian Herrera Cardona
    13
    Filip Manojlovic
    Borac Banja Luka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Jonas Antonius Auer
    27Noah Bischof
    3Benjamin Bockle
    16Tobias Borchgrevink Borkeeiet
    25Paul Gartler
    47Amin Groller
    32Christoph Haas
    99Ercan Kara
    5Roman Kerschbaum
    49Andrija Radulovic
    18Matthias Seidl
    Gregor Bajde 30
    David Cavic 22
    Maks Juraj Celic 6
    Pavle Djajic 14
    Zoran Kvrzic 20
    Stefan Marcetic 49
    Boban Nikolov 5
    Nikola Pejovic 4
    Damjan Siskovski 1
    Aleksandar Subic 18
    Savo Susic 31
    Stojan Vranjes 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zoran Barisic
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Rapid Wien vs Borac Banja Luka: Số liệu thống kê

  • Rapid Wien
    Borac Banja Luka
  • 15
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 38
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 26
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 15
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 520
    Số đường chuyền
    486
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 3
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 4
    Corners (Overtime)
    0
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 30
    Long pass
    22
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025