Đối đầu Sturm Graz vs Wolfsberger AC, 19h30 ngày 22/9
Kết quả Sturm Graz vs Wolfsberger AC
Đối đầu Sturm Graz vs Wolfsberger AC
Phong độ Sturm Graz gần đây
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Sturm Graz vs Wolfsberger AC
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sturm Graz vs Wolfsberger AC trước đây
-
03/03/2024Sturm Graz4 - 0Wolfsberger AC0 - 0W
-
08/10/2023Wolfsberger AC1 - 2Sturm Graz1 - 0W
-
16/10/2022Sturm Graz3 - 2Wolfsberger AC0 - 1W
-
24/07/2022Wolfsberger AC1 - 1Sturm Graz1 - 1D
-
15/05/2022Sturm Graz1 - 4Wolfsberger AC0 - 3L
-
03/04/2022Wolfsberger AC0 - 2Sturm Graz0 - 1W
-
31/10/2021Sturm Graz0 - 3Wolfsberger AC0 - 1L
-
01/08/2021Wolfsberger AC1 - 4Sturm Graz1 - 4W
-
22/05/2021Wolfsberger AC1 - 3Sturm Graz1 - 0W
-
21/04/2021Sturm Graz0 - 1Wolfsberger AC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sturm Graz vs Wolfsberger AC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz vs Wolfsberger AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz vs Wolfsberger AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz vs Wolfsberger AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sturm Graz (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Sturm Graz (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sturm Graz thắng
Bại: là số trận Sturm Graz thua
Thắng: là số trận Sturm Graz thắng
Bại: là số trận Sturm Graz thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sturm Graz và Wolfsberger AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 12 | B T T T T |
2 | Rapid Wien | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | T H T B T H |
3 | Wolfsberger AC | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 10 | T B B T T H |
4 | FC Blau Weiss Linz | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 10 | T B H T B T |
5 | Red Bull Salzburg | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 9 | T T T B |
6 | Austria Wien | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | B T H T H |
7 | Rheindorf Altach | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T T B H H |
8 | SK Austria Klagenfurt | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | B H B T T |
9 | Grazer AK | 6 | 0 | 4 | 2 | 8 | 11 | -3 | 4 | B H H B H H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | T H B B B |
11 | LASK Linz | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 3 | T B B B B B |
12 | TSV Hartberg | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: