Đối đầu WSC Hertha Wels vs Wolfsberger AC Amateure, 01h00 ngày 15/3
Kết quả WSC Hertha Wels vs Wolfsberger AC Amateure
Đối đầu WSC Hertha Wels vs Wolfsberger AC Amateure
Phong độ WSC Hertha Wels gần đây
Phong độ Wolfsberger AC Amateure gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: WSC Hertha Wels vs Wolfsberger AC Amateure
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu WSC Hertha Wels vs Wolfsberger AC Amateure trước đây
-
17/08/2024Wolfsberger AC Amateure2 - 2WSC Hertha Wels1 - 0D
-
02/03/2024WSC Hertha Wels1 - 3Wolfsberger AC Amateure1 - 0L
-
30/07/2023Wolfsberger AC Amateure1 - 4WSC Hertha Wels0 - 1W
-
27/05/2023WSC Hertha Wels5 - 0Wolfsberger AC Amateure4 - 0W
-
15/10/2022Wolfsberger AC Amateure0 - 2WSC Hertha Wels0 - 2W
-
14/05/2022Wolfsberger AC Amateure3 - 3WSC Hertha Wels0 - 1D
-
02/10/2021WSC Hertha Wels1 - 2Wolfsberger AC Amateure0 - 0L
-
02/09/2020WSC Hertha Wels3 - 1Wolfsberger AC Amateure2 - 0W
-
28/09/2019WSC Hertha Wels4 - 1Wolfsberger AC Amateure3 - 1W
-
14/05/2019WSC Hertha Wels4 - 3Wolfsberger AC Amateure2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu WSC Hertha Wels vs Wolfsberger AC Amateure
- Thống kê lịch sử đối đầu WSC Hertha Wels vs Wolfsberger AC Amateure: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WSC Hertha Wels vs Wolfsberger AC Amateure: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WSC Hertha Wels vs Wolfsberger AC Amateure: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WSC Hertha Wels (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
WSC Hertha Wels (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận WSC Hertha Wels thắng
Bại: là số trận WSC Hertha Wels thua
Thắng: là số trận WSC Hertha Wels thắng
Bại: là số trận WSC Hertha Wels thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội WSC Hertha Wels và Wolfsberger AC Amateure trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 20 | 13 | 33 | H B T B T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 17 | 9 | 4 | 4 | 27 | 17 | 10 | 31 | H T B B T T |
3 | SC Mannsdorf | 17 | 8 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 30 | B T T H T B |
4 | Kremser | 17 | 8 | 6 | 3 | 34 | 19 | 15 | 30 | T T T T H H |
5 | SV Oberwart | 17 | 7 | 8 | 2 | 22 | 15 | 7 | 29 | T T T B H B |
6 | SR Donaufeld Wien | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 25 | 1 | 27 | H T T T B H |
7 | Sportunion Mauer | 17 | 8 | 1 | 8 | 26 | 30 | -4 | 25 | T B T B T T |
8 | Team Wiener Linien | 17 | 5 | 8 | 4 | 32 | 23 | 9 | 23 | H H T H T H |
9 | Wiener SC | 16 | 5 | 7 | 4 | 30 | 29 | 1 | 22 | B H B H H T |
10 | Traiskirchen | 16 | 5 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 21 | T B B T H H |
11 | SV Leobendorf | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 18 | T B H T H H |
12 | Favoritner AC | 17 | 5 | 3 | 9 | 22 | 30 | -8 | 18 | T H B B B T |
13 | ASV Siegendorf | 17 | 4 | 4 | 9 | 25 | 37 | -12 | 16 | B B T B B B |
14 | Wiener Viktoria | 17 | 3 | 6 | 8 | 19 | 38 | -19 | 15 | H B B T B H |
15 | Mauerwerk | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 33 | -16 | 13 | B B H H B B |
16 | SV Gloggnitz | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 | 13 | T T B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: