Đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs WSC Hertha Wels, 00h00 ngày 25/5
Kết quả TUS Bad Gleichenberg vs WSC Hertha Wels
Đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs WSC Hertha Wels
Phong độ TUS Bad Gleichenberg gần đây
Phong độ WSC Hertha Wels gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: TUS Bad Gleichenberg vs WSC Hertha Wels
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs WSC Hertha Wels trước đây
-
21/10/2023WSC Hertha Wels2 - 2TUS Bad Gleichenberg1 - 2D
-
11/03/2023TUS Bad Gleichenberg1 - 2WSC Hertha Wels1 - 1L
-
30/07/2022WSC Hertha Wels4 - 1TUS Bad Gleichenberg1 - 1L
-
26/03/2022WSC Hertha Wels1 - 2TUS Bad Gleichenberg1 - 0W
-
11/08/2021TUS Bad Gleichenberg1 - 1WSC Hertha Wels0 - 0D
-
14/09/2019WSC Hertha Wels1 - 0TUS Bad Gleichenberg1 - 0L
-
18/05/2019WSC Hertha Wels1 - 2TUS Bad Gleichenberg0 - 0W
-
13/10/2018TUS Bad Gleichenberg4 - 4WSC Hertha Wels2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs WSC Hertha Wels
- Thống kê lịch sử đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs WSC Hertha Wels: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs WSC Hertha Wels: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs WSC Hertha Wels: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TUS Bad Gleichenberg (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
TUS Bad Gleichenberg (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TUS Bad Gleichenberg thắng
Bại: là số trận TUS Bad Gleichenberg thua
Thắng: là số trận TUS Bad Gleichenberg thắng
Bại: là số trận TUS Bad Gleichenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TUS Bad Gleichenberg và WSC Hertha Wels trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 28 | 19 | 5 | 4 | 67 | 23 | 44 | 62 | T B T T T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 28 | 15 | 8 | 5 | 65 | 34 | 31 | 53 | H H B T T H |
3 | SV Leobendorf | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 33 | 18 | 49 | T T H B T H |
4 | Kremser | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 33 | 9 | 47 | H T H T H B |
5 | Wiener Viktoria | 28 | 11 | 11 | 6 | 49 | 39 | 10 | 44 | H T T H H T |
6 | SC Mannsdorf | 28 | 12 | 7 | 9 | 43 | 42 | 1 | 43 | B H B B T B |
7 | Wiener SC | 28 | 10 | 9 | 9 | 45 | 40 | 5 | 39 | H H H B T B |
8 | Traiskirchen | 28 | 10 | 7 | 11 | 59 | 48 | 11 | 37 | H H B T H H |
9 | Austria Wien (Youth) | 28 | 9 | 10 | 9 | 45 | 40 | 5 | 37 | H B H B B H |
10 | SV Oberwart | 28 | 10 | 4 | 14 | 33 | 48 | -15 | 34 | T T H B H T |
11 | Team Wiener Linien | 28 | 8 | 9 | 11 | 33 | 40 | -7 | 33 | B H B T B H |
12 | Neusiedl | 28 | 9 | 5 | 14 | 35 | 56 | -21 | 32 | T H B T B B |
13 | Favoritner AC | 28 | 6 | 11 | 11 | 30 | 47 | -17 | 29 | H T T H B H |
14 | Mauerwerk | 28 | 5 | 10 | 13 | 25 | 56 | -31 | 25 | H B T T B T |
15 | Andelsbuch | 28 | 6 | 5 | 17 | 34 | 59 | -25 | 23 | B B T B T H |
16 | Ardagger | 28 | 4 | 10 | 14 | 18 | 36 | -18 | 22 | B B H B B H |
17 | SV Telfs | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
18 | SV Vols | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Cập nhật: