Đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs USV St. Anna, 00h00 ngày 12/5
Kết quả TUS Bad Gleichenberg vs USV St. Anna
Đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs USV St. Anna
Phong độ TUS Bad Gleichenberg gần đây
Phong độ USV St. Anna gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: TUS Bad Gleichenberg vs USV St. Anna
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs USV St. Anna trước đây
-
08/10/2023USV St. Anna1 - 0TUS Bad Gleichenberg0 - 0L
-
07/05/2023USV St. Anna2 - 0TUS Bad Gleichenberg1 - 0L
-
24/09/2022TUS Bad Gleichenberg2 - 1USV St. Anna1 - 0W
-
15/05/2022USV St. Anna3 - 2TUS Bad Gleichenberg1 - 2L
-
02/10/2021TUS Bad Gleichenberg1 - 2USV St. Anna0 - 2L
-
20/09/2020USV St. Anna5 - 1TUS Bad Gleichenberg3 - 1L
-
24/08/2019TUS Bad Gleichenberg0 - 3USV St. Anna0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs USV St. Anna
- Thống kê lịch sử đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs USV St. Anna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs USV St. Anna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs USV St. Anna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TUS Bad Gleichenberg (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
TUS Bad Gleichenberg (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TUS Bad Gleichenberg thắng
Bại: là số trận TUS Bad Gleichenberg thua
Thắng: là số trận TUS Bad Gleichenberg thắng
Bại: là số trận TUS Bad Gleichenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TUS Bad Gleichenberg và USV St. Anna trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 17 | 5 | 4 | 59 | 23 | 36 | 56 | T H T B T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 26 | 14 | 7 | 5 | 61 | 32 | 29 | 49 | T T H H B T |
3 | SV Leobendorf | 27 | 14 | 6 | 7 | 50 | 32 | 18 | 48 | H T T H B T |
4 | Kremser | 26 | 13 | 7 | 6 | 40 | 28 | 12 | 46 | B B H T H T |
5 | SC Mannsdorf | 27 | 12 | 7 | 8 | 43 | 40 | 3 | 43 | H B H B B T |
6 | Wiener Viktoria | 26 | 10 | 10 | 6 | 45 | 38 | 7 | 40 | B H H T T H |
7 | Austria Wien (Youth) | 26 | 9 | 9 | 8 | 42 | 36 | 6 | 36 | H T H B H B |
8 | Wiener SC | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 38 | 5 | 36 | T T H H H B |
9 | Traiskirchen | 26 | 10 | 5 | 11 | 55 | 44 | 11 | 35 | B B H H B T |
10 | Team Wiener Linien | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 35 | -6 | 32 | B T B H B T |
11 | Neusiedl | 27 | 9 | 5 | 13 | 35 | 52 | -17 | 32 | B T H B T B |
12 | SV Oberwart | 26 | 9 | 3 | 14 | 30 | 47 | -17 | 30 | T B T T H B |
13 | Favoritner AC | 27 | 6 | 10 | 11 | 29 | 46 | -17 | 28 | H H T T H B |
14 | Mauerwerk | 26 | 4 | 10 | 12 | 24 | 52 | -28 | 22 | H H H B T T |
15 | Ardagger | 26 | 4 | 9 | 13 | 17 | 33 | -16 | 21 | B H B B H B |
16 | Andelsbuch | 26 | 5 | 4 | 17 | 32 | 58 | -26 | 19 | T H B B T B |
Upgrade Team
Cập nhật: