Đối đầu TSV Hartberg vs Wolfsberger AC, 23h00 ngày 01/3
Kết quả TSV Hartberg vs Wolfsberger AC
Đối đầu TSV Hartberg vs Wolfsberger AC
Phong độ TSV Hartberg gần đây
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: TSV Hartberg vs Wolfsberger AC
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TSV Hartberg vs Wolfsberger AC trước đây
-
05/10/2024Wolfsberger AC2 - 3TSV Hartberg0 - 1W
-
10/12/2023TSV Hartberg2 - 0Wolfsberger AC1 - 0W
-
02/09/2023Wolfsberger AC0 - 3TSV Hartberg0 - 1W
-
20/05/2023TSV Hartberg0 - 2Wolfsberger AC0 - 1L
-
22/04/2023Wolfsberger AC2 - 2TSV Hartberg0 - 1D
-
04/03/2023TSV Hartberg2 - 1Wolfsberger AC1 - 1W
-
17/09/2022Wolfsberger AC3 - 1TSV Hartberg1 - 1L
-
11/12/2021TSV Hartberg2 - 2Wolfsberger AC1 - 2D
-
11/09/2021Wolfsberger AC1 - 3TSV Hartberg0 - 2W
-
23/01/2021Wolfsberger AC0 - 0TSV Hartberg0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu TSV Hartberg vs Wolfsberger AC
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Hartberg vs Wolfsberger AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Hartberg vs Wolfsberger AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Hartberg vs Wolfsberger AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TSV Hartberg (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
TSV Hartberg (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TSV Hartberg thắng
Bại: là số trận TSV Hartberg thua
Thắng: là số trận TSV Hartberg thắng
Bại: là số trận TSV Hartberg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TSV Hartberg và Wolfsberger AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 19 | 12 | 4 | 3 | 44 | 22 | 22 | 40 | T H T H B T |
2 | Austria Wien | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 37 | T T T H T B |
3 | Wolfsberger AC | 19 | 10 | 3 | 6 | 40 | 27 | 13 | 33 | T T T T T H |
4 | Red Bull Salzburg | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | T H T H H T |
5 | Rapid Wien | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 28 | H B H B B B |
6 | LASK Linz | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 27 | -1 | 25 | T B B H H T |
7 | FC Blau Weiss Linz | 19 | 7 | 3 | 9 | 22 | 26 | -4 | 24 | B T T H B B |
8 | TSV Hartberg | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 23 | -2 | 23 | H B T H H H |
9 | SK Austria Klagenfurt | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 38 | -19 | 20 | B B B H H T |
10 | WSG Swarovski Tirol | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H T B H H H |
11 | Grazer AK | 19 | 3 | 7 | 9 | 25 | 38 | -13 | 16 | T B B T H B |
12 | Rheindorf Altach | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 27 | -10 | 14 | B H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: