Đối đầu FC Blau Weiss Linz vs Sturm Graz, 22h00 ngày 28/9
Kết quả FC Blau Weiss Linz vs Sturm Graz
Đối đầu FC Blau Weiss Linz vs Sturm Graz
Phong độ FC Blau Weiss Linz gần đây
Phong độ Sturm Graz gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: FC Blau Weiss Linz vs Sturm Graz
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Blau Weiss Linz vs Sturm Graz trước đây
-
21/03/2024Sturm Graz0 - 2FC Blau Weiss Linz0 - 1W
-
02/07/2022Sturm Graz1 - 1FC Blau Weiss Linz0 - 0D
-
02/07/2021Sturm Graz1 - 3FC Blau Weiss Linz0 - 3W
-
11/01/2020Sturm Graz2 - 1FC Blau Weiss Linz1 - 1L
-
12/01/2018Sturm Graz2 - 2FC Blau Weiss Linz1 - 0D
-
03/12/2023FC Blau Weiss Linz1 - 1Sturm Graz1 - 0D
-
26/08/2023Sturm Graz4 - 1FC Blau Weiss Linz2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Blau Weiss Linz vs Sturm Graz
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Blau Weiss Linz vs Sturm Graz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Blau Weiss Linz vs Sturm Graz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 2 | 2 | 1 |
VĐQG Áo | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Blau Weiss Linz vs Sturm Graz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Blau Weiss Linz (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Blau Weiss Linz (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Blau Weiss Linz thắng
Bại: là số trận FC Blau Weiss Linz thua
Thắng: là số trận FC Blau Weiss Linz thắng
Bại: là số trận FC Blau Weiss Linz thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Blau Weiss Linz và Sturm Graz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Wien | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | H T B T H T |
2 | Wolfsberger AC | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 10 | 8 | 13 | B B T T H T |
3 | Sturm Graz | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | T T T T B H |
4 | FC Blau Weiss Linz | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 10 | 0 | 13 | B H T B T T |
5 | Red Bull Salzburg | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T T B H |
6 | Austria Wien | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | T H T H B H |
7 | Rheindorf Altach | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | T T B H H B |
8 | SK Austria Klagenfurt | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 8 | B H B T T H |
9 | TSV Hartberg | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B B H H H T |
10 | LASK Linz | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 14 | -5 | 6 | B B B B B T |
11 | WSG Swarovski Tirol | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 5 | H B B B H B |
12 | Grazer AK | 7 | 0 | 4 | 3 | 10 | 15 | -5 | 4 | H H B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: