Đối đầu SV Ried vs St.Polten, 15h30 ngày 06/10
Kết quả SV Ried vs St.Polten
Đối đầu SV Ried vs St.Polten
Phong độ SV Ried gần đây
Phong độ St.Polten gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: SV Ried vs St.Polten
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Ried vs St.Polten trước đây
-
11/05/2024St.Polten0 - 4SV Ried0 - 3W
-
29/10/2023SV Ried1 - 1St.Polten1 - 0D
-
28/01/2023SV Ried2 - 2St.Polten0 - 2D
-
14/01/2020SV Ried2 - 3St.Polten1 - 1L
-
26/01/2019St.Polten2 - 1SV Ried0 - 1L
-
27/04/2021St.Polten0 - 0SV Ried0 - 0D
-
24/04/2021SV Ried2 - 1St.Polten0 - 0W
-
14/02/2021SV Ried1 - 1St.Polten1 - 0D
-
31/10/2020St.Polten4 - 0SV Ried2 - 0L
-
30/10/2019St.Polten1 - 0SV Ried0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SV Ried vs St.Polten
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Ried vs St.Polten: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Ried vs St.Polten: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
VĐQG Áo | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Ried vs St.Polten: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Ried (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
SV Ried (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Ried thắng
Bại: là số trận SV Ried thua
Thắng: là số trận SV Ried thắng
Bại: là số trận SV Ried thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Ried và St.Polten trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 9 | 7 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | T T T H T T |
2 | SC Bregenz | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 10 | 9 | 20 | B T T T T T |
3 | SV Ried | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | T T T H T B |
4 | Kapfenberg | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T B T B B |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 16 | H T B B T T |
6 | SKU Amstetten | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 14 | T B B H B T |
7 | First Wien 1894 | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 18 | 0 | 13 | B T T B T B |
8 | Austria Lustenau | 8 | 2 | 6 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T H T H H |
9 | Floridsdorfer AC | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B T H B T |
10 | Sturm Graz (Youth) | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 10 | B H H T H T |
11 | FC Liefering | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 8 | T H B H B T |
12 | SV Horn | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 24 | -11 | 7 | B B T H B B |
13 | St.Polten | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 6 | H T B B H B |
15 | ASK Voitsberg | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 5 | B B H B H T |
16 | Lafnitz | 9 | 0 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: