Đối đầu SV Horn vs St.Polten, 16h30 ngày 27/10
Kết quả SV Horn vs St.Polten
Đối đầu SV Horn vs St.Polten
Phong độ SV Horn gần đây
Phong độ St.Polten gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: SV Horn vs St.Polten
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Horn vs St.Polten trước đây
-
25/05/2024SV Horn1 - 3St.Polten0 - 0L
-
25/11/2023St.Polten0 - 2SV Horn0 - 1W
-
04/03/2023St.Polten0 - 2SV Horn0 - 0W
-
22/10/2022SV Horn0 - 1St.Polten0 - 0L
-
05/03/2022SV Horn0 - 1St.Polten0 - 0L
-
15/08/2021St.Polten1 - 3SV Horn1 - 1W
-
31/08/2022SV Horn3 - 1St.Polten2 - 0W
-
26/03/2022SV Horn0 - 2St.Polten0 - 0L
-
13/11/2020SV Horn3 - 1St.Polten2 - 0W
-
17/01/2020St.Polten4 - 0SV Horn2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SV Horn vs St.Polten
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Horn vs St.Polten: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Horn vs St.Polten: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 6 | 3 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Horn vs St.Polten: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Horn (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
SV Horn (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Horn thắng
Bại: là số trận SV Horn thua
Thắng: là số trận SV Horn thắng
Bại: là số trận SV Horn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Horn và St.Polten trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 10 | 8 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 25 | T T H T T T |
2 | SV Ried | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 23 | H T B B H T |
3 | SC Bregenz | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T T T T T H |
4 | Kapfenberg | 11 | 7 | 0 | 4 | 14 | 15 | -1 | 21 | B T B B T B |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 19 | B B T T T B |
6 | First Wien 1894 | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 18 | 2 | 19 | T B T B T T |
7 | SKU Amstetten | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 14 | 4 | 17 | B H B T B T |
8 | Austria Lustenau | 10 | 3 | 7 | 0 | 9 | 5 | 4 | 16 | H T H H T H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 10 | 2 | 5 | 3 | 16 | 16 | 0 | 11 | H H T H T H |
10 | Floridsdorfer AC | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 11 | H B T B H B |
11 | St.Polten | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B T H B T H |
12 | FC Liefering | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | B H B T B H |
13 | ASK Voitsberg | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 8 | H B H T T B |
14 | SV Horn | 10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 26 | -11 | 8 | B T H B B H |
15 | SV Stripfing Weiden | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | T B B H B B |
16 | Lafnitz | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 23 | -13 | 2 | B B B B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: