Đối đầu SV Wals-Grunau vs SPG Motz/Silz, 19h00 ngày 26/5
Kết quả SV Wals-Grunau vs SPG Motz/Silz
Đối đầu SV Wals-Grunau vs SPG Motz/Silz
Phong độ SV Wals-Grunau gần đây
Phong độ SPG Motz/Silz gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SV Wals-Grunau vs SPG Motz/Silz
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Wals-Grunau vs SPG Motz/Silz trước đây
-
15/10/2023SPG Motz/Silz1 - 0SV Wals-Grunau0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SV Wals-Grunau vs SPG Motz/Silz
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Wals-Grunau vs SPG Motz/Silz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Wals-Grunau vs SPG Motz/Silz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Wals-Grunau vs SPG Motz/Silz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Wals-Grunau (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SV Wals-Grunau (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Wals-Grunau thắng
Bại: là số trận SV Wals-Grunau thua
Thắng: là số trận SV Wals-Grunau thắng
Bại: là số trận SV Wals-Grunau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Wals-Grunau và SPG Motz/Silz trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 28 | 19 | 5 | 4 | 67 | 23 | 44 | 62 | T B T T T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 28 | 15 | 8 | 5 | 65 | 34 | 31 | 53 | H H B T T H |
3 | SV Leobendorf | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 33 | 18 | 49 | T T H B T H |
4 | Kremser | 29 | 13 | 8 | 8 | 44 | 36 | 8 | 47 | T H T H B B |
5 | SC Mannsdorf | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 44 | 2 | 46 | H B B T B T |
6 | Wiener Viktoria | 28 | 11 | 11 | 6 | 49 | 39 | 10 | 44 | H T T H H T |
7 | Wiener SC | 29 | 10 | 10 | 9 | 47 | 42 | 5 | 40 | H H B T B H |
8 | Traiskirchen | 29 | 10 | 8 | 11 | 60 | 49 | 11 | 38 | H B T H H H |
9 | Austria Wien (Youth) | 29 | 9 | 10 | 10 | 46 | 42 | 4 | 37 | B H B B H B |
10 | SV Oberwart | 28 | 10 | 4 | 14 | 33 | 48 | -15 | 34 | T T H B H T |
11 | Team Wiener Linien | 28 | 8 | 9 | 11 | 33 | 40 | -7 | 33 | B H B T B H |
12 | Neusiedl | 29 | 9 | 6 | 14 | 37 | 58 | -21 | 33 | H B T B B H |
13 | Favoritner AC | 28 | 6 | 11 | 11 | 30 | 47 | -17 | 29 | H T T H B H |
14 | Ardagger | 29 | 5 | 10 | 14 | 20 | 37 | -17 | 25 | B H B B H T |
15 | Mauerwerk | 28 | 5 | 10 | 13 | 25 | 56 | -31 | 25 | H B T T B T |
16 | Andelsbuch | 29 | 6 | 6 | 17 | 35 | 60 | -25 | 24 | B T B T H H |
Upgrade Team
Cập nhật: